来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
das wäre zu vorschnell.
còn sớm quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nicht so vorschnell, du wichser!
không nhanh đến mức thế đâu !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lasst uns nicht vorschnell urteilen.
vậy đó cũng là tội rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anscheinend habe ich etwas vorschnell gesprochen.
có thể em đã nói sớm quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
calf umzulegen. war das nicht etwas vorschnell?
ngay cả giết ngưu xong mà sao em căng thẳng vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deshalb sollten wir auch nicht vorschnell die waffen zücken.
thực sự thì chúng tôi là những người có văn hóa không cần ngài rút súng vì những việc nhỏ nhặt này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich hatte den eindruck, dass... du etwas vorschnell warst und es bereust.
nhưng không thành vấn đề có lẽ cô quyết định quá vội vàng va đã hối hận
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber wenn du vorschnell handelst, dieses monster- zeug herumschreist oder etwas dummes anstellst, dann kann ich dir nicht mehr helfen, ennis.
nhưng nếu cậu cứ thiếu suy nghĩ, nói mãi về cái mớ quái vật vớ vẩn hoặc làm gì ngu xuẩn, thì tôi không thể giúp cậu được nữa, ennis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(tv) ich möchte vorweg schicken, dass die vereinigten staaten dass wir der versuchung erliegen, vorschnelle entscheidungen zu treffen, die wir zu einem späteren zeitpunkt vielleicht bereuen.
các nghi vấn... sẽ được làm rõ... chúng ta không thể để những cuộc tấn công vào thành phố, chúng ta phải dẹp sạch bọn khủng bố này... các quyết định chính trị hà khắc sẽ làm chúng ta phải hối hận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: