您搜索了: vorschnell (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

vorschnell

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

das wäre zu vorschnell.

越南语

còn sớm quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nicht so vorschnell, du wichser!

越南语

không nhanh đến mức thế đâu !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lasst uns nicht vorschnell urteilen.

越南语

vậy đó cũng là tội rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

anscheinend habe ich etwas vorschnell gesprochen.

越南语

có thể em đã nói sớm quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

calf umzulegen. war das nicht etwas vorschnell?

越南语

ngay cả giết ngưu xong mà sao em căng thẳng vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deshalb sollten wir auch nicht vorschnell die waffen zücken.

越南语

thực sự thì chúng tôi là những người có văn hóa không cần ngài rút súng vì những việc nhỏ nhặt này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich hatte den eindruck, dass... du etwas vorschnell warst und es bereust.

越南语

nhưng không thành vấn đề có lẽ cô quyết định quá vội vàng va đã hối hận

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber wenn du vorschnell handelst, dieses monster- zeug herumschreist oder etwas dummes anstellst, dann kann ich dir nicht mehr helfen, ennis.

越南语

nhưng nếu cậu cứ thiếu suy nghĩ, nói mãi về cái mớ quái vật vớ vẩn hoặc làm gì ngu xuẩn, thì tôi không thể giúp cậu được nữa, ennis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

(tv) ich möchte vorweg schicken, dass die vereinigten staaten dass wir der versuchung erliegen, vorschnelle entscheidungen zu treffen, die wir zu einem späteren zeitpunkt vielleicht bereuen.

越南语

các nghi vấn... sẽ được làm rõ... chúng ta không thể để những cuộc tấn công vào thành phố, chúng ta phải dẹp sạch bọn khủng bố này... các quyết định chính trị hà khắc sẽ làm chúng ta phải hối hận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,807,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認