您搜索了: wendepunkt (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

wendepunkt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

ist das ein wendepunkt?

越南语

- anh có gọi đây là một bước ngoặt không? - anh sẽ gọi đó là một khúc quanh mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- mizuho! wir sind am wendepunkt.

越南语

mizukho, thoải mái đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dieser tag stellt einen historischen wendepunkt dar.

越南语

hãy để ngày này đánh dấu một sự đổi thay lịch sử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und ich kehre zurück zu euch am wendepunkt der gezeiten.

越南语

và giờ ta trở về với các người... ngay bước ngoặt của cuộc chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die gesellschaft steht am wendepunkt zwischen ordnung und chaos.

越南语

xã hội đang đứng giữa lằn ranh của trật tự và hỗn loạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das war der wendepunkt in meinem leben, als ich das merkte.

越南语

Đó là bước ngoặt của đời tớ, khi tớ nhận ra được điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das war mein grosser wendepunkt, aber der verkauf des cellos war seltsamerweise eine erleichterung.

越南语

tôi nghĩ nó là bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời tôi, nhưng vì một vài lý do, tôi cảm thấy thanh thản khi để chiếc đại vĩ cầm này ra đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das spiel war wirklich ein wendepunkt für mich, weil ich lernte, dass man im leben nur auf sich selbst vertrauen kann... nicht in dem sinne, dass man anderen menschen gar nicht vertrauen kann, aber ja, wie ich schon sagte, der einzige, auf den du dich verlassen kannst, bist du selbst.

越南语

trận đấu đó thực sự là bước ngoặt đối với tôi. bởi vì tôi thực sự học được rằng trong cuộc sống bạn chỉ có thể tin vào chính bản thân mình, thực sự... không phải theo cái kiểu bạn không thể tin người khác như tôi đã nói người mà không làm thất vọng, là chính mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,725,628,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認