来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- wladislaw!
- wladislaw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, wladislaw.
nè, wladislaw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wladislaw, jefferson.
wladislaw, jefferson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wladislaw wirft den haken.
- wladislaw thảy móc câu lên trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wladislaw und major tauchen ab.
- wladislaw và thiếu tá xuống dưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die beiden haben wladislaw verprügelt.
Đó là hai gã đã nện wladislaw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wladislaw, schaffen sie vladek da weg.
wladislaw đem vladek ra khỏi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- major und wladislaw durch die tür.
- thiếu tá và wladislaw đi qua cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die beiden gorillas haben wladislaw vermöbelt.
Đó là hai con khỉ đột đã cắn wladislaw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das sind die 2 kerle, die wladislaw geschnappt haben.
Đó là hai gã đã đánh wladislaw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: