来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zahnarzt!
nha sĩ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- zahnarzt.
- nha khoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein zahnarzt?
nha sĩ chăng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- beim zahnarzt.
- hắn đi làm răng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist zahnarzt.
- anh yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist zahnarzt?
- anh là một nha sĩ? - e là vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- zahnarzt, setz dich.
nha sĩ, ngồi xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der verdammte zahnarzt.
Đúng, thằng nha sĩ khốn khiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bis später, zahnarzt.
gặp lại sau nhé nha sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und der wäre, zahnarzt?
lý do gì vậy, nha sĩ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was ist ein zahnarzt?
- nha sĩ là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber sie sind nur zahnarzt.
tránh khỏi vỉa hè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bertram pincus, zahnarzt.
- tôi là bertram pincus, bác sĩ nha khoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein mann ist zufälligerweise zahnarzt.
tình cờ chồng cô lại là nha sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich weiß, er ist mein zahnarzt.
phải, tôi biết, ổng là nha sĩ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- der zahnarzt hat ihn vom riff.
ha ha ha! Ông nha sĩ bắt nó ở bãi san hô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dad fährt emily zum zahnarzt.
con yêu, bố sẽ đưa emily đến chỗ nha sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier ist doc jones, der zahnarzt.
Đây là bác sĩ jones, nha sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was sind sie ... ein zahnarzt oder... ich?
cô làm gì, bác sỹ nha khoa hay là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es ist deine stadt, zahnarzt!
- Đây là thành phố của mày mà, nha sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: