来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
das ist zerbrechliche ausrüstung.
Đó là thiết bị nhạy cảm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zarte, zerbrechliche momente der schönheit.
vẻ đẹp hoang dại, lóe sáng rồi vụt tắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
droht das zerbrechliche bÜndnis zu zerstÖren.
nhưng achilles xem thường các khuôn phép do agamemnon đặt ra, điều này có thể phá vỡ cả liên minh vốn mong manh đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stattdessen behielt er dich als das zerbrechliche, kleine menschlein. das ist eigentlich sehr grausam.
-thay vào đó hắn giữ mày trong hình dáng con người yếu ớt này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wissen sie was, will... ich denke, onkel jack sieht sie als eine zerbrechliche teetasse an.
cậu biết không, will... tôi nghĩ ông chú jack già xem cậu như một chén trà nhỏ nhắn mong manh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kümmerst dich nur um deine eigene zerbrechliche sterblichkeit, aber was ist, wenn man dich verwundbar macht?
Điều anh quan tâm là sự bất tử mỏng manh của mình, như điều khiến em yếu đuối như vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- babys! babys! vorsicht, zerbrechlich!
mày... đáng thất vọng quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: