来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du zerstörst meinen traum.
- sao? tôi đang tiệc tùng mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich möchte, dass du sie zerstörst.
còn về những cuốn băng con đã làm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du zerstörst unsere einzige fluchtmöglichkeit!
anh sẽ vứt bỏ cơ hội duy nhất cho chúng ta thoát khỏi hòn đảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und dann zerstörst du die ganzen beweise.
sau đó hắn phi tang toàn bộ tư liệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du zerstörst nur, das ist deine liebe.
anh chỉ hủy diệt. Đó chính là tình yêu của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn du noch einmal meine fotos zerstörst...
nếu cô còn phá hư hình của tôi nữa. ai thèm ngó tới hình của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du zerstörst Ägypten, oder Ägypten zerstört dich.
hoặc là chàng sẽ hủy diệt ai cập, hoặc là ai cập sẽ hủy diệt chàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist ein hoffnungsloser fall, du zerstörst deinen ruf!
bại tướng,chúng ta đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bringe dir den orb, und du zerstörst xandar für mich.
mang cho ngài quả cầu, và ngài sẽ phá hủy xandar cho ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du zerstörst keinen großkonzern, indem du ihn ins herz schießt.
cậu không đánh bại 1 tập đoàn bằng việc bắn vào trái tim họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist im fernsehen, zerstörst sachen, tötest unbefugt leute!
cái mặt anh lên tv . phá hoại của công , làm những cú động trời .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich tue dem land einen gefallen. - indem du es zerstörst.
tao đang làm cho đất nước thấy điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denkst du, du zerstörst meine welt und danach reichen wir uns die hände?
chú định phá hủy thế giới của tôi rồi lại nghĩ chúng ta có thể bắt tay nhau sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du zerstörst dich mit deinem gift selbst, wenn du versuchst sethi gegen moses aufzubringen.
anh sẽ tự hủy diệt mình bằng chính nọc độc của mình nếu anh muốn khiến sethi chống lại moses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir können nicht zulassen, dass du unseren wald zerstörst! der spaß hat jetzt ein ende!
chúng tôi sẽ không để các anh phá hủy khu rừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sekunde, clay, bevor du etwas lobenswertes damit machst, sie also zerstörst, gehen wir ins internet und ordern einen jet.
Được rồi clay, trước khi cậu làm chuyện ngớ ngẩn gì, như là đập vỡ cái ổ này, ahhh, nó không làm việc theo cách ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: