来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zimmerservice
phục vụ phòng đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zimmerservice.
"phục vụ chú rể!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
zimmerservice!
- dịch vụ phòng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- zimmerservice.
dọn phòng thưa tiểu thư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der zimmerservice?
nội trợ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier ist ihr zimmerservice.
ta là phục vụ phòng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
klopf, klopf, zimmerservice.
phục vụ phòng đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zimmerservice! frau am telefon:
dịch vụ phòng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(aus dem telefon) zimmerservice.
- phục vụ phòng nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist besser als zimmerservice.
Ồ. hơn dịch vụ phòng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hat gerade den zimmerservice gerufen.
nó vừa gọi dịch vụ phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- keine werbung mehr für zimmerservice.
không dùng thẻ phòng bất kì nơi nào giữa phố lisle và phố crown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe den zimmerservice nicht bestellt.
tôi không có gọi gì cả mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der zimmerservice hat uns ein geschenk gebracht.
phục vụ phòng đã gửi một món quà cho chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber doch, wenn sie auf den zimmerservice warten.
nhưng nếu ông tăng nó lên từ việc giả làm dịch vụ phòng, nó cực kỳ nghiệm trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(klopfen an der tür) das ist der zimmerservice.
Đó là phục vụ phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mit sauberen laken, weichen kissen und zimmerservice?
có nệm êm chăn ấm chẳng hạn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir könnten für den rest unseres lebens vom zimmerservice leben.
sống phiên iưu suốt cuộc đời còn iại, có hầu phòng... em thấy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und mary lou, mach den kimono zu, wenn du den zimmerservice bestellst.
và, mary lou, nhớ mặc áo khoác vô khi kêu phục vụ phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich könnte mich an zimmerservice und minze auf meinem kissen gewöhnen.
tôi có thể quen với việc dọn giường và kẹo bạc hà trên gối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: