来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
das kann nicht zurÜckverfolgt werden.
hỌ khÔng thỂ truy theo dẤu tÔi ĐƯỢc ĐÂu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vielleicht hat er seine spuren zurückverfolgt.
có thể anh ta đang lần lại quá khứ của mình .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe die geschichte dieser frau zurückverfolgt!
này, tôi vừa hình dung lý lịch của người đãn bà này chỉ trong 23 giây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese lecks wurden zu reddington zurückverfolgt.
islamabad [thủ đô pakistan], bắc kinh. những vụ rò rỉ này đều dẫn tới reddington.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast diese munition ziemlich schnell zurückverfolgt.
anh tìm ra thông tin viên đạn khá nhanh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kann das auf irgendeine art zu euch zurückverfolgt werden?
liệu có manh mối nào có thể truy tới các anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe die ip-adresse zu diesem gebäude zurückverfolgt.
tôi truy dấu điểm truy cập của địa chỉ máy mac đến tòa nhà đó. cô theo dấu cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die wächter haben den genprint zu einer klinik zurückverfolgt.
những người canh gác lần theo dấu gen đến một phòng khám y khoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das problem ist, unser geld kann von den cops zurückverfolgt werden.
mà là tiền của chúng ta đang bị cảnh sát theo dõi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben den ersten anruf zurückverfolgt. er kam nicht aus hongkong.
cuộc gọi đầu tiên không phải ở hongkong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die, die wir zurückverfolgt haben, zu dieser wertpapierfirma, vor ein paar wochen?
mấy cái mà chúng ta lần theo đến công ty đầu tư vài tuần trước?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nichts davon konnte zu lokalen adressen zurückverfolgt werden, daher schaute ich nach kreditkartentransaktionen
không tài khoản nào dẫn trở lại một địa chỉ lân cận, nên tôi xem xét các giao dịch thẻ tín dụng và hợp đồng thuê xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das c4 das für die bombe benutzt wurde... haben wir zu einer saudischen lieferung zurückverfolgt.
nó đã được giao hồi năm ngoái đến căn cứ hoàng tử sultan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
angriff wurde zurückverfolgt und bestätigt. die quelle ist der computer einer gewissen nicky parsons.
theo như dấu vết để lại thì cuộc đột nhập xuất phát từ máy tính của nicky parsons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir fanden ein schmuckstück in tessas wohnung und wir haben es bis zu dem mann, der es für sie gekauft hat, zurückverfolgt.
bọn em đã tìm thấy một trang sức ở nhà tessa và bọn em đã truy ra người tặng nó cho cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bekomme ein starkes signal von dem kristall-ukw-transmitter, den sie ihm mikrofon versteckt haben und es kann zurückverfolgt werden.
tín hiệu phát từ bộ chuyển phát vhf giấu trong loa mạnh lắm, và không thể bị dò ngược lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stell dir vor, du wärst superböse und du willst 'ne tonne von deinem schmutzig erworbenen geld transferieren, aber das kannst du nicht, weil es zurückverfolgt werden kann.
giả sử cậu là siêu ác quỉ, và cậu muốn chuyển hàng tấn tiền nhuốm máu nhưng cậu không thể vì như thế sẽ để lại dấu vết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charlie hat einen hinweis auf das gebet. sie haben es zur astoria kirche in queens zurückverfolgt. "durch die pechschwarze dunkelheit kommt ein reinigendes feuer."
là nhà thờ astoria ở queens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tod, angst und aberglauben beherrschen den tag... und ein fluch wird dafür verantwortlich gemacht, bis jemand wie du oder ich auftaucht... und durch einen wissenschaftlichen eliminierungsprozess, die krankheit bis zur ihrer quelle zurückverfolgt und sie vernichtet.
chết chóc, nỗi sợ hãi và mê tín dị đoan thống trị đầu óc họ, và họ cho rằng đó là lời nguyền cho đến khi những người như em và anh xuất hiện, và thông qua một quá trình loại trừ khoa học, chúng ta tìm ra nguồn của dịch bệnh và tiêu hủy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zurückverfolgte stapelspeicher anzeigen und auf bestätigung warten, bevor sie zur fehlerdatenbank gesendet werden.
hiển thị ngăn xếp dấu vết dò lại được và yêu cầu xác nhận trước khi gửi chúng tới cơ sở dữ liệu lỗi.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量: