来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sie müssen es zusammensetzen.
ghép chúng lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teilchen, die ein puzzle zusammensetzen.
như mảnh xếp hình ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nun müssen wir es nur zusammensetzen.
giờ chúng ta cần ghép chúng lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du wirst es nicht wieder zusammensetzen können.
có thể là chúng ta có thể phát hiện được những....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fallende blöcke auf einem sechseckigen spielfeld zusammensetzen
gắn những khối rơi xuống lại với nhau trên một lưới sáu cạnh
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ich koennte alles auseinandernehmen, reinigen, wieder zusammensetzen.
tớ có thể tháo rời nó lau chùi và lắp lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vielleicht sollte ich mich mit andy zusammensetzen und ihm alles sagen.
có thể mẹ sẽ đến ngồi cạnh andy và nói với anh ta mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich würde mich gern mit ihnen zusammensetzen und sie so richtig ausquetschen.
anh biết đó, tôi muốn được ngồi xuống với anh để học hỏi kinh nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und sobald sie uns gerettet haben, werden wir die welt wieder zusammensetzen.
và sau khi họ cứu chúng ta, chúng ta sẽ cùng nhau giúp khôi phục thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
weil ihr beide euch jetzt zusammensetzen werdet, bis ihr eure probleme gelöst habt.
bởi vì 2 người sẽ ngồi xuống đây cho tới khi cả 2 giải quyết xong vấn đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
könnte ich nur den schlüssel finden, den anfang, und alles zusammensetzen, dann...
chỉ cần tôi tìm ra điểm mấu chốt, điểm bắt đầu, và ráp nối lại với nhau, tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was hältst du davon, wenn wir uns zusammensetzen und das auf den neuesten stand bringen?
mày nói sao nếu ta ngồi xuống... và cập nhật cái này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er weiß es jetzt nicht, aber früher oder später wird er das puzzel schon zusammensetzen können.
Ông ta chưa biết ngay bây giờ, nhưng sớm muộn ông ấy cũng xâu chuỗi được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
naja, wenn wir zehn pizzakartons mit sendern reinschicken, kriegen wir vielleicht 'n gespräch, weil die sich zusammensetzen.
nếu chúng ta gửi vào 10 hộp pizza có máy phát, có thể ta sẽ thu được vài đoạn hội thoại khi họ tụ tập lại ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: