来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
appena si saprà in egitto, saranno addolorati per la notizia di tiro
khi tin nầy đồn đến Ê-díp-tô, người ta nghe tin về ty-rơ, chắc sẽ đau thương lắm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
addolorati soprattutto perché aveva detto che non avrebbero più rivisto il suo volto. e lo accompagnarono fino alla nave
lấy làm buồn bực nhứt là vì nghe người nói rằng anh em sẽ chẳng thấy mặt mình nữa. Ðoạn, đưa người xuống tàu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ed essi, addolorati profondamente, incominciarono ciascuno a domandargli: «sono forse io, signore?»
các môn đồ lấy làm buồn bực lắm, và lần lượt hỏi ngài rằng: lạy chúa, có phải tôi không? ngài đáp rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
gli disse per la terza volta: «simone di giovanni, mi vuoi bene?». pietro rimase addolorato che per la terza volta gli dicesse: mi vuoi bene?, e gli disse: «signore, tu sai tutto; tu sai che ti voglio bene». gli rispose gesù: «pasci le mie pecorelle
ngài phán cùng người đến lần thứ ba rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta chăng? phi -e-rơ buồn rầu vì ngài phán cùng mình đến ba lần: ngươi yêu ta chăng: người bèn thưa rằng: lạy chúa, chúa biết hết mọi việc; chúa biết rằng tôi yêu chúa! Ðức chúa trời phán rằng: hãy chăn chiên ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: