来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
attraversata poi la pisidia, raggiunsero la panfili
kế đó, hai sứ đồ vượt qua đất bi-si-đi, đến trong xứ bam-phi-ly.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
così, attraversata la misia, discesero a troade
bèn kíp qua khỏi xứ my-si, và xuống thành trô-ách.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
attraversata tutta l'isola fino a pafo, vi trovarono un tale, mago e falso profeta giudeo, di nome bar-iesus
trải qua cả đảo cho đến thành ba-phô rồi, gặp một người giu-đa kia, là tay thuật sĩ và tiên tri giả, tên là ba-giê-su,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
un automa cellulare che assomiglia ad una macchina di turing a due dimensioni: mentre le teste (pensa a delle formiche) passeggiano per lo schermo, cambiano i valori dei pixel attraversati. quando poi attraverseranno pixel già modificati il loro movimento ne verrà influenzato. vedi http: / /en. wikipedia. org/ wiki/ langton%27s_ant e http: / /en. wikipedia. org/ wiki/ turing_machine. scritto da david bagley; 1997.
một "hệ tế bào tự động" là một máy turing 2 chiều: khi các con "kiến" chạy dọng màn hình, màu sắc của các điểm ảnh trên đường đi của chúng sẽ thay đổi. mỗi khi chúng chạy qua các điểm ảnh có màu thay đổi, các con kiến cúng thay đổi cách đi lại. viết bởi david bagley.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式