来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
avvicinati a me, riscattami, salvami dai miei nemici
chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
poi suo padre isacco gli disse: «avvicinati e baciami, figlio mio!»
rồi y-sác cha người nói rằng: hỡi con! hãy lại gần và hôn cha.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
avvicinati tu e ascolta quanto il signore nostro dio dirà; ci riferirai quanto il signore nostro dio ti avrà detto e noi lo ascolteremo e lo faremo
vậy, ông hãy đi đến gần, nghe mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi sẽ phán, rồi hãy truyền lại cho chúng tôi mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi sẽ nghe và làm theo.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
se il re andasse in collera e ti dicesse: perché vi siete avvicinati così alla città per dar battaglia? non sapevate che avrebbero tirato dall'alto delle mura
nếu vua nổi giận nói cùng ngươi rằng: cớ sao các ngươi đi tới gần quá đặng hãm thành vậy? các ngươi há chẳng biết rằng người ta ở trên chót vách thành bắn tên xuống sao?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma isacco gli disse: «avvicinati e lascia che ti palpi, figlio mio, per sapere se tu sei proprio il mio figlio esaù o no»
y-sác nói cùng gia-cốp rằng: hỡi con! hãy lại gần đặng cha rờ thử xem có phải là Ê-sau, con của cha chăng?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
qui puoi impostare la zona di aggancio dei bordi dello schermo, ovvero la "forza" del campo di attrazione che fa agganciare le finestre al bordo quando vi vengono avvicinate.
Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式