您搜索了: bosco (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

bosco

越南语

rừng gỗ

最后更新: 2012-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

come il fuoco che brucia il bosco e come la fiamma che divora i monti

越南语

hãy lấy trận bão chúa đuổi rượt chúng nó, và dùng dông tố chúa khiến chúng nó kinh khiếp thể ấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

come un melo tra gli alberi del bosco, il mio diletto fra i giovani. alla sua ombra, cui anelavo, mi siedo e dolce è il suo frutto al mio palato

越南语

lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

io vi punirò come meritano le vostre opere - dice il signore - e accenderò il fuoco nel suo bosco, che divorerà tutti i suoi dintorni»

越南语

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ phạt các ngươi theo quả của việc làm các ngươi; ta sẽ đốt lửa trong rừng nó, lửa sẽ nuốt hết mọi vật ở chung quanh nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

come quando uno va al bosco con il suo compagno a tagliare la legna e, mentre la mano afferra la scure per abbattere l'albero, il ferro gli sfugge dal manico e colpisce il compagno così che ne muoia, colui si rifugierà in una di queste città e avrà salva la vita

越南语

thí dụ, nếu người đó đi cùng kẻ lân cận mình vào rừng đốn củi, tay người đang giơ rìu ra đốn, rủi lưỡi rìu sút cán trúng nhằm kẻ lân cận, làm cho kẻ ấy bị chết đi, thì người phải chạy ẩn núp mình trong một của ba cái thành nầy, đặng bảo tồn sự sống mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,791,399,287 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認