您搜索了: buona sera a tutti (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

buona sera a tutti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

invia le immissioni a tutti

越南语

gửi kết nhập cho tất cả

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

ruota attorno a tutti e tre gli assi

越南语

quay quanh cả ba trục

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

& assegna le etichette a tutti gli elementi

越南语

gán thẻ cho & mọi mục

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

意大利语

& assegna « %1 » a tutti gli elementi

越南语

gán «% 1 » cho & mọi mục

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

意大利语

evita le mummie a tutti i costi! name

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

a tutti i re degli arabi che abitano nel deserto

越南语

cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quello che dico a voi, lo dico a tutti: vegliate!»

越南语

Ðiều mà ta nói cùng các ngươi, ta cũng nói cho mọi người: hãy tỉnh thức!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

inoltre apparve a giacomo, e quindi a tutti gli apostoli

越南语

Ðoạn, ngài hiện ra cho gia-cơ, rồi cho các sứ đồ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

così parlò ad aronne, ai suoi figli e a tutti gli israeliti

越南语

môi-se nói như vậy cho a-rôn và các con trai người, cùng cho cả dân y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

alza il riquadro selezionato in modo che appaia sopra a tutti gli altri

越南语

nâng khung đang được chọn để nó hiển thị trên tất cả các khung khác

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

davide comandò a tutti i capi di israele di aiutare salomone suo figlio

越南语

Ða-vít cũng truyền dặn các quan trưởng của y-sơ-ra-ên giúp đỡ sa-lô-môn, con trai người, mà rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dio infatti ha rinchiuso tutti nella disobbedienza, per usare a tutti misericordia

越南语

vì Ðức chúa trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

appiccarono il fuoco a tutte le città che quelli abitavano e a tutti i loro attendament

越南语

đốt hết những thành, nhà ở, và hương thôn chúng nó,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

beati voi! seminerete in riva a tutti i ruscelli e lascerete in libertà buoi e asini

越南语

phước thay cho các ngươi gieo giống ở bên mọi dòng nước, thả chơn bò lửa đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

poi fu fatta passare la voce in giuda e gerusalemme a tutti i rimpatriati che si radunassero in gerusalemme

越南语

người ta bèn rao truyền khắp xứ giu-đa và giê-ru-sa-lem, biểu các dân đã bị bắt làm phu tù được trở về nhóm hiệp tại giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

chi aveva proprietà e sostanze le vendeva e ne faceva parte a tutti, secondo il bisogno di ciascuno

越南语

bán hết gia tài điền sản mình mà phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a tutti i re di zimrì, a tutti i re dell'elam e a tutti i re della media

越南语

cho mọi vua của xim-ri, cho mọi vua của Ê-lam, cho mọi vua của mê-đi;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a tutti i re di tiro e a tutti i re di sidòne e ai re dell'isola che è al di là del mare

越南语

cho các vua ty-rơ, cho mọi vua ở si-đôn, và cho mọi vua ở cù lao ngoài biển;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

appena l'angelo del signore disse queste parole a tutti gli israeliti, il popolo alzò la voce e pianse

越南语

thiên sứ của Ðức giê-hô-va vừa nói dứt lời nầy cho cả dân y-sơ-ra-ên, thì cả dân sự bèn cất tiếng lên khóc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

impossibile aprire uno o più controller usb. assicurati di aver accesso in lettura a tutti i controller usb che devono essere elencati qui.

越南语

không mở được một hay vài bộ điều khiển usb. cần chắc là bạn có quyền truy cập đọc đến mọi bộ điều khiển usb liệt kê ở đây.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,096,955 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認