来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
invia le immissioni a tutti
gá»i kết nháºp cho tất cả
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ruota attorno a tutti e tre gli assi
quay quanh cả ba trục
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& assegna le etichette a tutti gli elementi
gán thẻ cho & mọi mục
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& assegna « %1 » a tutti gli elementi
gán «% 1 » cho & mọi mục
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
evita le mummie a tutti i costi! name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
a tutti i re degli arabi che abitano nel deserto
cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
quello che dico a voi, lo dico a tutti: vegliate!»
Ðiều mà ta nói cùng các ngươi, ta cũng nói cho mọi người: hãy tỉnh thức!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
inoltre apparve a giacomo, e quindi a tutti gli apostoli
Ðoạn, ngài hiện ra cho gia-cơ, rồi cho các sứ đồ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
così parlò ad aronne, ai suoi figli e a tutti gli israeliti
môi-se nói như vậy cho a-rôn và các con trai người, cùng cho cả dân y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
alza il riquadro selezionato in modo che appaia sopra a tutti gli altri
nâng khung đang được chọn để nó hiển thị trên tất cả các khung khác
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
davide comandò a tutti i capi di israele di aiutare salomone suo figlio
Ða-vít cũng truyền dặn các quan trưởng của y-sơ-ra-ên giúp đỡ sa-lô-môn, con trai người, mà rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dio infatti ha rinchiuso tutti nella disobbedienza, per usare a tutti misericordia
vì Ðức chúa trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
appiccarono il fuoco a tutte le città che quelli abitavano e a tutti i loro attendament
đốt hết những thành, nhà ở, và hương thôn chúng nó,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
beati voi! seminerete in riva a tutti i ruscelli e lascerete in libertà buoi e asini
phước thay cho các ngươi gieo giống ở bên mọi dòng nước, thả chơn bò lửa đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
poi fu fatta passare la voce in giuda e gerusalemme a tutti i rimpatriati che si radunassero in gerusalemme
người ta bèn rao truyền khắp xứ giu-đa và giê-ru-sa-lem, biểu các dân đã bị bắt làm phu tù được trở về nhóm hiệp tại giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chi aveva proprietà e sostanze le vendeva e ne faceva parte a tutti, secondo il bisogno di ciascuno
bán hết gia tài điền sản mình mà phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a tutti i re di zimrì, a tutti i re dell'elam e a tutti i re della media
cho mọi vua của xim-ri, cho mọi vua của Ê-lam, cho mọi vua của mê-đi;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a tutti i re di tiro e a tutti i re di sidòne e ai re dell'isola che è al di là del mare
cho các vua ty-rơ, cho mọi vua ở si-đôn, và cho mọi vua ở cù lao ngoài biển;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
appena l'angelo del signore disse queste parole a tutti gli israeliti, il popolo alzò la voce e pianse
thiên sứ của Ðức giê-hô-va vừa nói dứt lời nầy cho cả dân y-sơ-ra-ên, thì cả dân sự bèn cất tiếng lên khóc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
impossibile aprire uno o più controller usb. assicurati di aver accesso in lettura a tutti i controller usb che devono essere elencati qui.
không mở được một hay vài bộ điều khiển usb. cần chắc là bạn có quyền truy cập đọc đến mọi bộ điều khiển usb liệt kê ở đây.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: