来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
egli assoldò da israele centomila uomini valorosi per cento talenti d'argento
người cũng mộ mười vạn người mạnh dạn trong y-sơ-ra-ên, giá một trăm ta lâng bạc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mesa re di moab era un allevatore di pecore. egli inviava al re di israele centomila agnelli e la lana di centomila arieti
vả, mê-sa, vua dân mô-áp, nuôi nhiều bầy chiên, hằng năm người tiến cống cho vua y-sơ-ra-ên một trăm ngàn chiên con, và trăm ngàn chiên đực chưa hớt lông.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
essi razziarono il bestiame degli agarèni: cinquantamila cammelli, duecentocinquantamila pecore, duemila asini e centomila persone
chúng bắt được những bầy súc vật của các dân ấy, là năm vạn lạc đà, hai mươi lăm vạn chiên, hai ngàn lừa, và luôn mười vạn người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
per sette giorni stettero accampati gli uni di fronte agli altri. al settimo giorno si attaccò battaglia. gli israeliti in un giorno uccisero centomila fanti aramei
hai bên đóng trại đối ngang nhau trong bảy ngày; ngày thứ bảy, họ giao chiến nhau. dân y-sơ-ra-ên đánh dân sy-ri, trong một ngày giết họ mười vạn lính bộ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ioab consegnò a davide il numero del censimento del popolo. in tutto israele risultarono un milione e centomila uomini atti alle armi; in giuda risultarono quattrocentosettantamila uomini atti alle armi
giô-áp đem tâu cho vua tổng số dân; trong cả y-sơ-ra-ên được một trăm mười vạn người cầm gươm; trong cả giu-đa được bốn mươi bảy vạn người cầm gươm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ecco, anche in mezzo alle angosce, ho preparato per il tempio centomila talenti d'oro, un milione di talenti d'argento, bronzo e ferro in quantità incalcolabile. inoltre ho preparato legname e pietre; tu ve ne aggiungerai ancora
nay ta đã chịu hoạn nạn mà sắm sửa cho đền của Ðức giê-hô-va mười vạn ta lâng vàng, một trăm vạn ta lâng bạc; còn đồng và sắt thì không thể cân được, vì nó nhiều quá; ta lại dự bị gỗ và đá; và con cũng sẽ thêm vào đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: