您搜索了: cherubini (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

cherubini

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

nella cella fece due cherubini di legno di ulivo, alti dieci cubiti

越南语

người làm cho nơi chí thánh hai chê-ru-bin bằng gỗ ô-li-ve, bề cao mười thước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

la gloria del signore uscì dalla soglia del tempio e si fermò sui cherubini

越南语

sự vinh hiển Ðức giê-hô-va ra khỏi ngạch cửa nhà, và đứng trên các chê-ru-bin.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

da terra fino sopra la porta erano disposti cherubini e palme sulle pareti del santuario

越南语

từ đất đến trên cửa, có những chê-ru-bin và những cây kè chạm, trên tường đền thờ cũng vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fece due cherubini d'oro: li fece lavorati a martello sulle due estremità del coperchio

越南语

làm hai tượng chê-ru-bin bằng vàng đánh giát để nơi hai đầu nắp thi ân,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai due cherubini d'oro: li farai lavorati a martello sulle due estremità del coperchio

越南语

lại làm hai tượng chê-ru-bin bằng vàng giát mỏng, để hai đầu nắp thi ân,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

nella cella del santo dei santi eresse due cherubini, lavoro di scultura e li rivestì d'oro

越南语

tại trong nơi chí thánh, người làm hai chê-ru-bin, cứ phép trổ tượng, rồi bọc vàng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

cherubini e palme. fra cherubino e cherubino c'era una palma; ogni cherubino aveva due aspetti

越南语

người ta đã chạm những chê-ru-bin và những hình cây kè, một hình cây kè ở giữa hai chê-ru-bin; mỗi chê-ru-bin có hai mặt,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

di dieci cubiti era l'altro cherubino; i due cherubini erano identici nella misura e nella forma

越南语

chê-ru-bin thứ nhì cũng có mười thước. hai chê-ru-bin đều đồng một cỡ và một dáng với nhau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fece il velo di porpora viola e di porpora rossa, di scarlatto e di bisso ritorto. lo fece con figure di cherubini, lavoro di disegnatore

越南语

họ lại chế một bức màn bằng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn, thêu hình chê-ru-bin cực xảo,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

difatti i cherubini stendevano le ali sopra l'arca; essi coprivano l'arca e le sue stanghe dall'alto

越南语

hai chê-ru-bin sè cánh ra trên chỗ hòm, che hòm và đòn khiêng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai il velo di porpora viola, di porpora rossa, di scarlatto e di bisso ritorto. lo si farà con figure di cherubini, lavoro di disegnatore

越南语

ngươi hãy làm một bức màn bằng vải gai đậu mịn, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, có thêu những hình chê-ru-bin cực xảo;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

guardai ancora ed ecco che al fianco dei cherubini vi erano quattro ruote, una ruota al fianco di ciascun cherubino. quelle ruote avevano l'aspetto del topazio

越南语

ta còn nhìn xem, nầy, có bốn bánh xe kề bên các chê-ru-bin, và một bánh xe khác kề một chê-ru-bin khác; hình trạng những bánh xe ấy giống như bích ngọc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

appena ebbe dato all'uomo vestito di lino l'ordine di prendere il fuoco fra le ruote in mezzo ai cherubini, egli avanzò e si fermò vicino alla ruota

越南语

khi Ðức giê-hô-va đã truyền lịnh cho người mặc vải gai rằng: hãy lấy lửa từ giữa khoảng các bánh xe quay chóng, giữa các chê-ru-bin, thì người vào và đứng bên một bánh xe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e sopra l'arca stavano i cherubini della gloria, che facevano ombra al luogo dell'espiazione. di tutte queste cose non è necessario ora parlare nei particolari

越南语

phía trên có hai chê-ru-bin vinh hiển, bóng nó che phủ nơi chuộc tội. nhưng đây không phải dịp kể các điều đó cho rõ ràng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

io ti darò convegno appunto in quel luogo: parlerò con te da sopra il propiziatorio, in mezzo ai due cherubini che saranno sull'arca della testimonianza, ti darò i miei ordini riguardo agli israeliti

越南语

ta sẽ gặp ngươi tại đó, và ở trên nắp thi ân, giữa hai tượng chê-ru-bin, trên hòm bảng chứng, ta sẽ truyền cho ngươi các mạng lịnh về dân y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i cherubini avevano le due ali stese di sopra, proteggendo con le ali il coperchio; erano rivolti l'uno verso l'altro e le facce dei cherubini erano rivolte verso il coperchio

越南语

hai chê-ru-bin sè cánh ra che trên nắp thi ân, đối diện nhau và xây mặt vào nắp thi ân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

cavalcava un cherubino e volava, si librava sulle ali del vento

越南语

ngài nhờ sự tối tăm làm nơi ẩn núp mình, dùng các vùng nước tối đen và mây mịt mịt của trời, mà bủa xung quanh mình ngài dường như một cái trại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,276,845 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認