您搜索了: circoncisi (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

circoncisi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

così tu giacerai fra i non circoncisi e con i trafitti di spada

越南语

nhưng ngươi sẽ bị gãy ở giữa những kẻ chưa chịu cắt bì, và sẽ nằm chung với những kẻ bị giết bởi gươm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e quando pietro salì a gerusalemme, i circoncisi lo rimproveravano dicendo

越南语

khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

di chi tu sei più bello? scendi e giaci con i non circoncisi

越南语

ngươi há đẹp hơn ai sao? vậy hãy xuống và nằm chung với những kẻ không chịu cắt bì.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

«sei entrato in casa di uomini non circoncisi e hai mangiato insieme con loro!»

越南语

rằng: ngươi đã vào nhà kẻ chưa chịu phép cắt-bì, và ăn chung với họ!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

anzi, visto che a me era stato affidato il vangelo per i non circoncisi, come a pietro quello per i circoncisi

越南语

trái lại, họ thấy sự giảng tin lành cho kẻ không chịu phép cắt bì đã giao cho tôi, cũng như sự giảng tin lành cho người chịu phép cắt bì đã giao cho phi -e-rơ vậy,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dico infatti che cristo si è fatto servitore dei circoncisi in favore della veracità di dio, per compiere le promesse dei padri

越南语

vả, tôi nói rằng Ðức chúa jêsus christ đã làm chức vụ mình nơi người chịu cắt bì, đặng tỏ bày sự thành tín của Ðức chúa trời, và làm quả quyết lời hứa cùng các tổ phụ chúng ta,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e i fedeli circoncisi, che erano venuti con pietro, si meravigliavano che anche sopra i pagani si effondesse il dono dello spirito santo

越南语

các tín đồ đã chịu phép cắt bì, là người kẻ đồng đến với phi -e-rơ, đều lấy làm lạ, vì thấy sự ban cho Ðức thánh linh cũng đổ ra trên người ngoại nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perciò ricordatevi che un tempo voi, pagani per nascita, chiamati incirconcisi da quelli che si dicono circoncisi perché tali sono nella carne per mano di uomo

越南语

vậy, anh em, theo xác thịt là người ngoại, bị những kẻ xưng mình là người chịu cắt bì bởi tay người ta, gọi anh em mà người không chịu cắt bì, hãy nhớ lại lúc trước,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

della morte dei non circoncisi morirai per mano di stranieri, perché io l'ho detto». oracolo del signore dio

越南语

ngươi sẽ chết bởi tay người ngoại quốc như những kẻ chưa chịu cắt bì. chúa giê-hô-va phán rằng: Ấy chính ta đã nói như vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e fosse padre anche dei circoncisi, di quelli che non solo hanno la circoncisione, ma camminano anche sulle orme della fede del nostro padre abramo prima della sua circoncisione

越南语

và cũng làm cha những kẻ chịu cắt bì, tức là cha những kẻ không những chịu cắt bì thôi, lại cũng noi theo dấu đức tin mà Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, đã có trước khi chưa chịu cắt bì vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non fatelo sapere in gat, non l'annunziate per le vie di ascalon, non ne faccian festa le figlie dei filistei, non ne esultino le figlie dei non circoncisi

越南语

chớ đi tuyên cáo điều đó trong gát, chớ rao truyền sự ấy trong các đường phố Ách-ca-lôn. e các con gái phi-li-tin vui vẻ, và các con gái kẻ không chịu cắt bì mừng rỡ chăng?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

infatti egli ricevette il segno della circoncisione quale sigillo della giustizia derivante dalla fede che aveva gia ottenuta quando non era ancora circonciso; questo perché fosse padre di tutti i non circoncisi che credono e perché anche a loro venisse accreditata la giustizi

越南语

vậy, người đã nhận lấy dấu cắt bì, như dấu ấn của sự công bình mà người đã được bởi đức tin, khi chưa chịu cắt bì; hầu cho làm cha hết thảy những kẻ tin mà không chịu cắt bì, đặng họ được kể là công bình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e riconoscendo la grazia a me conferita, giacomo, cefa e giovanni, ritenuti le colonne, diedero a me e a barnaba la loro destra in segno di comunione, perché noi andassimo verso i pagani ed essi verso i circoncisi

越南语

và nhận biết ân điển đã ban cho tôi, thì gia-cơ, sê-pha, giăng là những người được tôn như cột trụ, trao tay hữu giao kết với chúng tôi, tức là ba-na-ba và tôi, hầu cho chúng tôi đi đến cùng dân ngoại, còn các người ấy thì đến cùng những kẻ chịu phép cắt bì.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

avete introdotto figli stranieri, non circoncisi di cuore e non circoncisi di carne, perché stessero nel mio santuario e profanassero il mio tempio, mentre mi offrivate il mio cibo, il grasso e il sangue, rompendo così la mia alleanza con tutti i vostri abomini

越南语

các ngươi đã dắt những con cái dân ngoại, là những kẻ không cắt bì bề lòng chúng nó cũng như về thịt chúng nó, vào trong nơi thánh ta đặng làm ô uế nhà ta, khi các ngươi dâng bánh, mỡ và huyết của ta; như vậy các ngươi đã phạm lời giao ước ta bởi mọi sự gớm ghiếc của các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a chi credi di essere simile per gloria e per grandezza fra gli alberi dell'eden? anche tu sarai precipitato insieme con gli alberi dell'eden nella regione sotterranea; giacerai fra i non circoncisi insieme con i trafitti di spada. tale sarà il faraone e tutta la sua moltitudine». parola del signore dio

越南语

trong những cây của vườn Ê-đen, thì ngươi là giống ai về sự vinh hiển tôn trọng? ngươi cũng sẽ bị xô xuống cùng với các cây của Ê-đen trong nơi vực sâu của đất; ngươi sẽ nằm chính giữa những kẻ không chịu cắt bì, với những kẻ đã bị gươm giết. pha-ra-ôn và hết thảy dân chúng người sẽ như vầy, chúa giê-hô-va phán.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,257,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認