您搜索了: collaboratori (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

collaboratori

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

con marco, aristarco, dema e luca, miei collaboratori

越南语

mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e poiché siamo suoi collaboratori, vi esortiamo a non accogliere invano la grazia di dio

越南语

Ấy vậy, vì chúng tôi làm việc với chúa, nên xin anh em chớ chịu ơn Ðức chúa trời luống không.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

siamo infatti collaboratori di dio, e voi siete il campo di dio, l'edificio di dio

越南语

vả, chúng tôi là bạn cùng làm việc với Ðức chúa trời; anh em là ruộng Ðức chúa trời cày, nhà của Ðức chúa trời xây.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

salutate prisca e aquila, miei collaboratori in cristo gesù; per salvarmi la vita essi hanno rischiato la loro testa

越南语

hãy chào bê-rít-sin và a-qui-la, kẻ cùng làm việc với tôi trong Ðức chúa jêsus christ,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

noi non intendiamo far da padroni sulla vostra fede; siamo invece i collaboratori della vostra gioia, perché nella fede voi siete già saldi

越南语

chớ không phải chúng tôi muốn cai trị đức tin anh em, nhưng chúng tôi muốn giúp thêm sự vui của anh em, vì anh em đứng vững vàng trong đức tin.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e prego te pure, mio fedele collaboratore, di aiutarle, poiché hanno combattuto per il vangelo insieme con me, con clemente e con gli altri miei collaboratori, i cui nomi sono nel libro della vita

越南语

hỡi kẻ đồng liêu trung tín, tôi cũng xin anh giúp hai người đờn bà ấy, nhơn bai bà ấy cùng tôi đã vì đạo tin lành mà chiến đấu; cơ-lê-măn và các bạn khác đồng làm việc với tôi cũng vậy, có tên những người đó biên vào sách sự sống rồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e abbiamo inviato timòteo, nostro fratello e collaboratore di dio nel vangelo di cristo, per confermarvi ed esortarvi nella vostra fede

越南语

và sai ti-mô-thê, là anh em chúng tôi, tôi tớ của Ðức chúa trời, kẻ giúp việc đạo tin lành của Ðấng christ, đến cùng anh em, để khiến anh em được vững vàng và giục lòng anh em trong đức tin,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,705,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認