来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mirabilmente tuona dio con la sua voce opera meraviglie che non comprendiamo
Ðức chúa trời phát tiếng và sấm rền ra lạ kỳ; ngài là những công việc lớn lao mà chúng ta hiểu không nổi?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ecco, dio è così grande, che non lo comprendiamo: il numero dei suoi anni è incalcolabile
phải, Ðức chúa trời là cực đại, chúng ta không biết được ngài; số năm của ngài thọ không ai kể xiết được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dicevano perciò: «che cos'è mai questo "un poco" di cui parla? non comprendiamo quello che vuol dire»
vậy, môn đồ nói rằng: ngài nói: Ít lâu, là nghĩa gì? chúng ta không hiểu ngài nói về việc chi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
eliakìm figlio di chelkia, sebna e ioach risposero al gran coppiere: «parla, ti prego, ai tuoi servi in aramaico, perché noi lo comprendiamo; non parlare in ebraico, mentre il popolo che è sulle mura ascolta»
Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, sép-na, và giô-a, bèn nói với ráp-sa-kê rằng: hãy nói với các tôi tớ ông bằng tiếng sy-ri; vì chúng tôi hiểu thứ tiếng ấy. chớ nói cùng chúng tôi bằng tiếng giu-đa vào tai dân sự ở trên vách thành.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: