来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
maaca, concubina di caleb, partorì seber e tircanà
hầu của ca-lép, là ma-a-ca, sanh sê-be và ti-ra-na.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anche la sua concubina che stava a sichem gli partorì un figlio, che chiamò abimèlech
vợ lẽ người ở tại si-chem, cũng sanh cho ngươi một con trai đặt tên là a-bi-mê-léc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
efa, concubina di caleb, partorì caràn, moza e gazez; caran generò gazez
Ê-pha, là hầu của ca-lép, anh ha-ran, một-sa, và ga-xe; ha-ran sanh ga-xe.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
se egli la vuol dare come concubina al proprio figlio, si comporterà nei suoi riguardi secondo il diritto delle figlie
nhưng nếu chủ định để cho con trai mình, thì phải xử với nàng theo phép như con gái mình vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anche la sua concubina, chiamata reuma, partorì figli: tebach, gacam, tacas e maaca
còn người vợ nhỏ, tên là rê -u-ma, cũng sanh con, là tê-la, ga-ham, ta-hách và ma-a-ca.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
figli di manàsse: asrièl... quelli che gli aveva partoriti la concubina aramea: machir, padre di gàlaad
con trai của ma-na-se là Ách-ri-ên, mà hầu a-ram của người sanh; nàng cũng sanh ma-ki, là tổ phụ của ga-la-át.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
elifaz, figlio di esaù, aveva per concubina timna, la quale ad elifaz partorì amalek. questi sono i figli di ada, moglie di esaù
thim-na, vợ lẽ Ê-li-pha, con trai của Ê-sau, sanh a-ma-léc cho người. Ðó là cháu của a-đa, vợ Ê-sau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mentre israele abitava in quel paese, ruben andò a unirsi con bila, concubina del padre, e israele lo venne a sapere. i figli di giacobbe furono dodici
vả, nhầm khi y-sơ-ra-ên ngụ tại xứ nầy, thì ru-bên có đến nằm cùng bi-la, vợ lẽ của cha mình; y-sơ-ra-ên hay được việc đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma gli abitanti di gàbaa insorsero contro di me e circondarono di notte la casa dove stavo; volevano uccidere me; quanto alla mia concubina le usarono violenza fino al punto che ne morì
nhưng dân ghi-bê-a dấy lên cùng tôi, đương ban đêm vây nhà tôi ở; chúng đã toan giết tôi, có hành hung cùng vợ bé tôi, và nó chết vì cớ đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora il levita, il marito della donna che era stata uccisa, rispose: «io ero giunto con la mia concubina a gàbaa di beniamino per passarvi la notte
người lê-vi, chồng của người đờn bà bị giết, đáp rằng: tôi có vào thành ghi-bê-a, là thành của bên-gia-min, với vợ bé tôi, đặng ngủ đêm tại đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
io presi la mia concubina, la feci a pezzi e li mandai per tutto il territorio della nazione d'israele, perché costoro hanno commesso un delitto e un'infamia in israele
Ðoạn, tôi nắm lấy thây vợ bé tôi, chặt nó ra từng đoạn, gởi đi khắp địa phận của sản nghiệp y-sơ-ra-ên; vì chúng nó có phạm một tội trọng, một sự sỉ nhục trong y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
come giunse a casa, si munì di un coltello, afferrò la sua concubina e la tagliò, membro per membro, in dodici pezzi; poi li spedì per tutto il territorio d'israele
Ðến nhà rồi, người lấy một con dao, nắm vợ bé mình, chặt từng tay từng chơn ra mười hai đoạn, gởi đi khắp địa phận y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
achitòfel rispose ad assalonne: «entra dalle concubine che tuo padre ha lasciate a custodia della casa; tutto israele saprà che ti sei reso odioso a tuo padre e sarà rafforzato il coraggio di tutti i tuoi»
a-hi-tô-phe đáp cùng Áp-sa-lôm rằng: hãy đi đến cùng các cung phi của thân phụ ông đã để lại đặng giữ đền. khi cả y-sơ-ra-ên hay rằng ông đã sỉ nhục thân phụ ông như vậy, thì hết thảy những người ở cùng ông lại sẽ càng mạnh mẽ hơn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: