来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
e perché noi ci esponiamo al pericolo continuamente
lại sao chính mình chúng tôi giờ nào cũng ở trong sự nguy hiểm?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
rendendo continuamente grazie per ogni cosa a dio padre, nel nome del signore nostro gesù cristo
hãy thường thường nhơn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, vì mọi sự tạ ơn Ðức chúa trời, là cha chúng ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
continuamente, notte e giorno, tra i sepolcri e sui monti, gridava e si percuoteva con pietre
người cứ ở nơi mồ mả và trên núi, ngày đêm kêu la và lấy đá đánh bầm mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
per mezzo di lui dunque offriamo continuamente un sacrificio di lode a dio, cioè il frutto di labbra che confessano il suo nome
vậy, hãy cậy Ðức chúa jêsus mà hằng dâng tế lễ bằng lời ngợi khen cho Ðức chúa trời, nghĩa là bông trái của môi miếng xưng danh ngài ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
avendo infatti la legge solo un'ombra dei beni futuri e non la realtà stessa delle cose, non ha il potere di condurre alla perfezione, per mezzo di quei sacrifici che si offrono continuamente di anno in anno, coloro che si accostano a dio
vả, luật pháp chỉ là bóng của sự tốt lành ngày sau, không có hình thật của các vật, nên không bao giờ cậy tế lễ mỗi năm hằng dâng như vậy, mà khiến kẻ đến gần Ðức chúa trời trở nên trọn lành được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
stelle fluttuanti mosse da semplici campi di forza 2d. la resistenza di ogni campo di forza cambia continuamente e sono spese/ accese casualmente. di paul "joey" clark.
các sao trôi nổi được tác động bở một pha trộn của các trường lực 2 chiều đơn giản. cường độ của từng trường lực thay đổi liên tục, và thỉnh thoảng được bật hay tắt một cách ngẫu nhiên. viết bởi paul 'joey' clark.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式