来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
che costruite sion sul sangue e gerusalemme con il sopruso
các người lấy huyết xây thành si-ôn, và lấy sự gian ác xây thành giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
costruite case e abitatele, piantate orti e mangiatene i frutti
hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
le mura sono costruite con diaspro e la città è di oro puro, simile a terso cristallo
tường thì xây bằng bính ngọc, thành thì xây bằng vàng ròng, tợ như thủy tinh trong vắt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
guai a voi, che costruite i sepolcri dei profeti, e i vostri padri li hanno uccisi
khốn cho các ngươi, vì các ngươi xây mồ mả các đấng tiên tri mà tổ phụ mình đã giết!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
così voi date testimonianza e approvazione alle opere dei vostri padri: essi li uccisero e voi costruite loro i sepolcri
như vậy, các ngươi làm chứng và ưng thuận việc tổ phụ mình đã làm; vì họ đã giết các đấng tiên tri, còn các ngươi lại xây mồ cho.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma voi, carissimi, costruite il vostro edificio spirituale sopra la vostra santissima fede, pregate mediante lo spirito santo
hỡi kẻ rất yêu dấu, về phần anh em, hãy tự lập lấy trên nền đức tin rất thánh của mình, và nhơn Ðức thánh linh mà cầu nguyện,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vi diedi una terra, che voi non avevate lavorata, e abitate in città, che voi non avete costruite, e mangiate i frutti delle vigne e degli oliveti, che non avete piantati
ta ban cho các ngươi đất mà các ngươi không có cày, những thành mà các ngươi không có xây, và các ngươi ở đó; những vườn nho và cây ô-li-ve mà các ngươi không có trồng, để dùng làm vật thực cho các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il piano più basso era largo cinque cubiti, quello di mezzo sei e il terzo sette, perché le mura esterne, intorno, erano state costruite a riseghe, in modo che le travi non poggiassero sulle mura del tempio
từng dưới rộng năm thước, từng giữa rộng sáu thước; và từng trên rộng bảy thước, vì vua cất sụt lui các vách vòng ngoài nhà, đặng tránh sườn xà hoành đâm vào vách đền.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
questo profilo viene costruito al volo, quindi non ci sono informazioni di rilievo al riguardo.
há» sÆ¡ nà y Äược xây dá»±ng khi yêu cầu nên chÆ°a có thông tin thÃch hợp vá» nó.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: