来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
così dice il signore: «ecco susciterò contro babilonia e contro gli abitanti della caldea un vento distruttore
Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ khiến gió hủy diệt, dất lên nghịch cùng ba-by-lôn, nghịch cùng những người ở trong líp-ca-mai.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
invano ho colpito i vostri figli, voi non avete imparato la lezione. la vostra stessa spada ha divorato i vostri profeti come un leone distruttore
ta đã đánh con cái các ngươi là vô ích: chúng nó chẳng chịu sự dạy dỗ. gươm các ngươi đã nuốt các kẻ tiên tri mình, như sư tử phá hại.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ecco, io ho creato il fabbro che soffia sul fuoco delle braci e ne trae gli strumenti per il suo lavoro, e io ho creato anche il distruttore per devastare
nầy, chính ta đã tạo thành người thợ rèn thổi lửa than, chế ra khí dụng để dùng; và cũng chính ta đã tạo thành kẻ phá diệt đặng làm sự phá diệt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
contro di te avanza un distruttore: montare la guardia alla fortezza, sorvegliare le vie, cingerti i fianchi, raccogliere tutte le forze
thuẫn của những người mạnh là đỏ, những lính chiến nó mặc áo màu điều; trong ngày nó dàn trận, gang thép của xe cộ sẽ lòe ra như lửa, và gươm giáo đều lay động.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il suo soffio è come un torrente che straripa, che giunge fino al collo. viene per vagliare i popoli con il vaglio distruttore e per mettere alle mascelle dei popoli una briglia che porta a rovina
hơi thở ngài khác nào sông vỡ lở, nước lên ngập đến cổ. ngài lấy cái sàng hủy diệt mà sáng các nước, và dùng cái khớp dẫn đi lạc đường mà khớp làm các dân.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il leone è balzato dalla boscaglia, il distruttore di nazioni si è mosso dalla sua dimora per ridurre la tua terra a una desolazione: le tue città saranno distrutte, non vi rimarranno abitanti
sư tử ra từ rừng nó, kẻ hủy diệt các nước bắt đầu ra đi khỏi chỗ mình, đặng làm cho đất ngươi ra hoang vu; các thành ngươi trở nên gò đống, và không có người ở.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
figlia del mio popolo, vèstiti di sacco e ròtolati nella polvere. fa' lutto come per un figlio unico, lamèntati amaramente, perché piomberà improvviso il distruttore su di noi
hỡi con gái của dân ta, hãy thắt lưng bằng bao gai, và lăng trong tro bụi. hãy phát tang như mất con trai một, làm cho nghe tiếng than khóc đắng cay; vì kẻ tàn phá sẽ xông tới trên chúng ta thình lình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
una visione angosciosa mi fu mostrata: il saccheggiatore che saccheggia, il distruttore che distrugge. salite, o elamiti, assediate, o medi! io faccio cessare ogni gemito
có sự hiện thấy hãi hùng đã tỏ ra cho tôi: kẻ gian dối ở gian dối, kẻ tàn hại làm tàn hại! hỡi người Ê-lam, hãy lên; hỡi người mê-đi, hãy vây đi! ta sẽ làm cho dứt mọi tiếng than thở nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i tuoi costruttori accorrono, i tuoi distruttori e i tuoi devastatori si allontanano da te
con cái ngươi chóng về; kẻ phá hại hủy diệt ngươi sẽ ra khỏi giữa ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: