来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
del quale sono ambasciatore in catene, e io possa annunziarlo con franchezza come è mio dovere
mà tôi vì đạo ấy làm sứ giả ở trong vòng xiềng xích, hầu cho tôi nói cách dạn dĩ như tôi phải nói.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anch'io credevo un tempo mio dovere di lavorare attivamente contro il nome di gesù il nazareno
thật, chính mình tôi đã tin rằng nên dùng đủ mọi cách thế mà chống lại danh jêsus ở na-xa-rét.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il marito compia il suo dovere verso la moglie; ugualmente anche la moglie verso il marito
chồng phải làm hết bổn phận đối với vợ, và đối với chồng cũng vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
così anche i mariti hanno il dovere di amare le mogli come il proprio corpo, perché chi ama la propria moglie ama se stesso
cũng một thể ấy, chồng phải yêu vợ như chính thân mình. ai yêu vợ mình thì yêu chính mình vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non è infatti per me un vanto predicare il vangelo; è un dovere per me: guai a me se non predicassi il vangelo
ví bằng tôi rao truyền tin lành, tôi chẳng có cớ khoe mình, vì có lẽ cần buộc tôi; còn không rao truyền tin lành, thì khốn khó cho tôi thay.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
perciò vi ho scritto in quei termini che voi sapete, per non dovere poi essere rattristato alla mia venuta da quelli che dovrebbero rendermi lieto, persuaso come sono riguardo a voi tutti che la mia gioia è quella di tutti voi
tôi đã biết cho anh em như thế, hầu cho khi tôi đến nơi, sẽ không buồn bởi kẻ đáng làm tôi vui: tôi tin cậy ở hết thảy anh em rằng, anh em ai nấy đều lấy sự vui của tôi mà làm vui mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora giuda disse a onan: «unisciti alla moglie del fratello, compi verso di lei il dovere di cognato e assicura così una posterità per il fratello»
giu-đa bèn biểu Ô-nan rằng: con hãy lại gần vợ anh con, kết bạn cùng nàng như em chồng, đặng nối dòng dõi cho anh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
impossibile aprire la banca dati. non puoi usare digikam senza una banca dati funzionante. ora digikam cercherà di partire, ma non funzionerà a dovere. controlla le impostazioni della banca dati nel menu di configurazione.
lỗi mở cơ sở dữ liệu. thông điệp lỗi từ cơ sở dữ liệu:% 1 không có cơ sở dữ liệu hoạt động được thì không thể sử dụng digikam. hãy kiểm tra lại thiết lập cơ sở dữ liệu trong trình đơn cấu hình.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
quando i fratelli abiteranno insieme e uno di loro morirà senza lasciare figli, la moglie del defunto non si mariterà fuori, con un forestiero; il suo cognato verrà da lei e se la prenderà in moglie, compiendo così verso di lei il dovere del cognato
khi anh em ruột ở chung nhau, có một người chết không con, thì vợ của người chết chớ kết đôi cùng người ngoài; anh em chồng phải đi đến cùng nàng, cưới nàng làm vợ, y theo bổn phận của anh em chồng vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: