您搜索了: esasperato (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

esasperato

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

lo hanno esasperato e colpito, lo hanno perseguitato i tiratori di frecce

越南语

kẻ cầm cung đã ghẹo-chọc người, bắn tên vào, và hãm đánh;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

sono rimasto quieto in silenzio: tacevo privo di bene, la sua fortuna ha esasperato il mio dolore

越南语

lòng tôi nóng nảy trong mình tôi, Ðương khi tôi suy gẫm, lửa cháy lên, bấy giờ lưỡi tôi nói:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

davide fu in grande angoscia perché tutta quella gente parlava di lapidarlo. tutti avevano l'animo esasperato, ciascuno per i suoi figli e le sue figlie. ma davide ritrovò forza e coraggio nel signore suo dio

越南语

Ða-vít bị sự hoạn nạn lớn, vì dân sự toan ném đá người, bởi hết thảy đều có tâm hồn đầy cay đắng, vì cớ mất con trai và con gái mình. nhưng Ða-vít được sức mạnh nơi giê-hô-va Ðức chúa trời mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

cusài continuò: «tu conosci tuo padre e i suoi uomini: sai che sono uomini valorosi e che hanno l'animo esasperato come un'orsa nella campagna quando le sono stati rapiti i figli; poi tuo padre è un guerriero e non passerà la notte con il popolo

越南语

người tiếp rằng: vua đã biết vua cha và các người của vua cha, là những dõng sĩ, có lòng nóng giận khác nào gấu cái trên rừng bị người ta bắt con nó. lại nữa, vua cha, là một người thạo việc chiến trận, chắc chẳng ở đêm cùng đạo binh đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,457,014 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認