来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
galleggiante
nổi
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
la tirarono a bordo e adoperarono gli attrezzi per fasciare di gòmene la nave. quindi, per timore di finire incagliati nelle sirti, calarono il galleggiante e si andava così alla deriva
sau khi trục lên, họ dùng phương thế làm cho chắc chắn: lấy dây ràng phía dưới chiếc tàu lại; đoạn lại sợ mắc cạn trên bãi si-rơ-tơ, thì hạ buồm xuống, để mặc gió đưa trôi đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: