来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
generazione
thế hệ
最后更新: 2012-12-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
generazione indice
Đang tạo chỉ mục
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
generazione dell' indicename
tạo ra chỉ mụcname
generazione di kde da svngenericname
genericname
generazione di grafici di alta qualità
tạo các xuất bản đồ thị chất lượng
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
generazione delle immagini per la pagina html
Đang tạo ra các ảnh cho trang html
effettua soltanto la prova di generazione del menu
chá» chạy thá» tiến trình tạo ra trình ÄÆ¡n
errore nella generazione dell'ora locale (%s)
gặp lỗi khi tạo ra giờ địa phương (%s)
etichettare la propria musica con muscibrainz di nuova generazione
Đánh dấu thẻ nhạc của bạn với trình đánh thẻ thế hệ kế tiếp musicbrainz
e gli fu computato a giustizia presso ogni generazione, sempre
từ đời nầy qua đời kia việc đó kể cho người là công bình, cho đến đời đời vô cùng.
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
configurazione e generazione dell' indice di ricerca della guidaname
cấu hình và tạo ra chỉ mục tìm kiếm của trung tâm trợ giúpname
andrà con la generazione dei suoi padri che non vedranno mai più la luce
người nào hưởng sự sang trọng mà không hiểu biết gì, giống như thú vật phải hư mất.
giuseppe poi morì e così tutti i suoi fratelli e tutta quella generazione
vả, giô-sép và anh em người cùng mọi kẻ đồng đời đó đều chết hết.
elimina il core dump dalla segnalazione dopo la generazione dello stack trace.
xóa các thông tin lưu lại được khi chương trình gặp lỗi khỏi báo cáo sau khi đã ghi lại vết của ngăn xếp.
ecco la generazione che lo cerca, che cerca il tuo volto, dio di giacobbe
Ấy là dòng dõi của những người tìm kiếm Ðức giê-hô-va, tức là những người tìm kiếm mặt Ðức chúa trời của gia-cốp.
in verità vi dico: non passerà questa generazione finché tutto ciò sia avvenuto
quả thật, ta nói cùng các ngươi, dòng dõi nầy chẳng qua trước khi mọi sự kia chưa xảy đến.
i figli che nasceranno da loro alla terza generazione potranno entrare nella comunità del signore
khi ngươi kéo binh ra hãm đánh quân thù nghịch mình, hãy coi chừng về mọi việc ác.
e disse: vi sarà guerra del signore contro amalek di generazione in generazione!»
và nói rằng: bởi vì a-ma-léc có giơ tay lên nghịch cùng ngôi Ðức giê-hô-va, nên Ðức giê-hô-va chinh chiến với a-ma-léc từ đời nầy qua đời kia.
scegli una cartella valida per la cartella di generazione «khtml/».
hãy chá»n má»t thÆ° mục xây dá»±ng « khtml » hợp lá».
io dico: mio dio, non rapirmi a metà dei miei giorni; i tuoi anni durano per ogni generazione
thuở xưa chúa lập nền trái đất, các từng trời là công việc của tay chúa.