来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
altri poi presero i suoi servi, li insultarono e li uccisero
còn nhưng kẻ khác bắt đầy tớ của vua, mắng chưởi và giết đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora lo insultarono e gli dissero: «tu sei suo discepolo, noi siamo discepoli di mosè
họ bèn mắng nhiếc người, mà rằng: Ấy, chính ngươi là môn đồ người; còn chúng ta là môn đồ của môi-se.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: