您搜索了: lasceranno (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

lasceranno

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

non si raderanno il capo, né si lasceranno crescere la chioma, ma avranno i capelli normalmente tagliati

越南语

chúng nó sẽ không cạo đầu, và không để tóc dài, những sẽ cắt tóc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

se queste cose si trovano in abbondanza in voi, non vi lasceranno oziosi né senza frutto per la conoscenza del signore nostro gesù cristo

越南语

vì nếu các điều đó có đủ trong anh em và đầy dẫy nữa, thì ắt chẳng để cho anh em ở dưng hoặc không kết quả trong sự nhận biết Ðức chúa jêsus christ chúng ta đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quando gli egiziani ti vedranno, penseranno: costei è sua moglie, e mi uccideranno, mentre lasceranno te in vita

越南语

gặp khi nào dân Ê-díp-tô thấy ngươi, họ sẽ nói rằng: Ấy là vợ hắn đó; họ sẽ giết ta, nhưng để cho ngươi sống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

le dieci corna che hai viste e la bestia odieranno la prostituta, la spoglieranno e la lasceranno nuda, ne mangeranno le carni e la bruceranno col fuoco

越南语

mười cái sừng ngươi đã thấy, và chính mình con thú sẽ ghét dâm phụ, sẽ bóc lột cho nó lỏa lồ, ăn thịt nó và thiêu nó bằng lửa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

abbatteranno te e i tuoi figli dentro di te e non lasceranno in te pietra su pietra, perché non hai riconosciuto il tempo in cui sei stata visitata»

越南语

họ sẽ hủy hết thảy, mầy và con cái ở giữa mầy nữa. không để cho mầy hòn đá nầy trên hòn đá kia, vì mầy không biết lúc mình đã được thăm viếng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma nel settimo anno non la sfrutterai e la lascerai incolta: ne mangeranno gli indigenti del tuo popolo e ciò che lasceranno sarà divorato dalle bestie della campagna. così farai per la tua vigna e per il tuo oliveto

越南语

nhưng qua năm thứ bảy hãy để đất hoang cho nghỉ; hầu cho kẻ nghèo khổ trong dân sự ngươi được nhờ lấy hoa quả đất đó, còn dư lại bao nhiêu, thú vật ngoài đồng ăn lấy. cũng hãy làm như vậy về vườn nho và cây ô-li-ve.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

questa sarà la sua terra, il suo possesso in israele e così i miei prìncipi non opprimeranno il mio popolo, ma lasceranno la terra alla gente d'israele, alle sue tribù»

越南语

Ấy sẽ là phần đất của vua, sản nghiệp của người trong y-sơ-ra-ên; và các vua ta sẽ không hòa hiệp dân ta nữa, nhưng các vua sẽ chia phần còn lại của miếng đất cho trong các chi phái nhà y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ed ecco tutta la famiglia è insorta contro la tua schiava dicendo: consegnaci l'uccisore del fratello, perché lo facciamo morire per vendicare il fratello che egli ha ucciso. elimineranno così anche l'erede e spegneranno l'ultima scintilla che mi è rimasta e non lasceranno a mio marito né nome, né discendenza sulla terra»

越南语

vì đó, cả dòng họ đều dấy lên nghịch cùng con đòi của vua, và nói rằng: hãy nộp cho chúng ta kẻ đã giết em mình, chúng ta muốn giết nó, để báo thù em nó mà nó đã giết; và mặc dầu nó là kẻ kế nghiệp, chúng ta cũng sẽ diệt nó. vậy, chúng toan tắt đóm lửa còn tại cho tôi, không để cho chồng tôi hoặc danh, hoặc dòng dõi gì trên mặt đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,483,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認