您搜索了: maestro (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

maestro

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

al maestro del coro. canto. salmo

越南语

hỡi cả trái đất, khá cất tiếng reo mừng Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. di davide. salmo

越南语

hỡi Ðức chúa trời mà tôi ngợi khen, xin chớ nín lặng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. di davide. in memoria

越南语

Ðức chúa trời ôi! xin mau mau giải cứu tôi; Ðức giê-hô-va ôi! xin mau mau giúp đỡ tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. dei figli di core. maskil

越南语

hỡi Ðức chúa trời, lỗ tôi chúng tôi có nghe, tổ phụ chúng tôi đã thuật lại công việc chúa đã làm trong đời họ, buổi ngày xưa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro, iditun. salmo. di davide

越南语

tôi nói rằng: tôi sẽ giữ các đường lối tôi, Ðể tôi không đúng lưỡi mình mà phạm tội: Ðang khi kẻ ác ở trước mặt tôi, tôi sẽ lấy khớp giữ miệng tôi lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. in sordina. salmo. di davide

越南语

tôi sẽ hết lòng cảm tạ Ðức giê-hô-va, tỏ ra các công việc lạ lùng của ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. per strumenti a corda. di davide

越南语

hỡi Ðức chúa trời, xin hãy nghe tiếng kêu của tôi, lắng nghe lời cầu nguyện tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. su «iditum». di asaf. salmo

越南语

tôi sẽ kêu cầu cùng Ðức chúa trời, phát tiếng hướng cùng Ðức chúa trời; ngài ắt sẽ lắng tai nghe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. su strumenti a corda. salmo. canto

越南语

nguyện Ðức chúa trời thương xót chúng tôi, và ban phước cho chúng tôi, soi sáng mặt ngài trên chúng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. su «iduthun». salmo. di davide

越南语

linh hồn tôi nghỉ an nơi một mình Ðức chúa trời; sự cứu rỗi tôi từ ngài mà đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. per strumenti a corda. maskil. di davide

越南语

lạy Ðức chúa trời, xin hãy lắng tôi nghe lời cầu nguyện tôi, chớ ẩn mặt chúa cho khỏi nghe lời nài xin tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. su «non distruggere». di davide. miktam

越南语

hỡi các con trai loài người, các ngươi làm thinh há công bình sao? các ngươi há xét đoán ngay thẳng ư?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. su «giglio del precetto». di asaf. salmo

越南语

hỡi Ðấng chăn giữ y-sơ-ra-ên, hỡi Ðấng dẫn dắt gia-cốp như bầy chiên, hãy lắng tai nghe. hỡi Ðấng ngự trên chê-ru-bin, hãy sáng sự rực rỡ ngài ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. su «non dimenticare». salmo. di asaf. canto

越南语

hỡi Ðức chúa trời, chúng tôi cảm tạ chúa; chúng tôi cảm tạ vì danh chúa ở gần: người ta thuật lại công việc lạ lùng của chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il discepolo non è da più del maestro; ma ognuno ben preparato sarà come il suo maestro

越南语

môn đồ không hơn thầy; nhưng hễ môn đồ được trọn vẹn thì sẽ bằng thầy mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. dei figli di core. su «le vergini...». canto

越南语

Ðức chúa trời là nơi nương náu và sức lực của chúng tôi, ngài sẵn giúp đỡ trong cơn gian truân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. di davide. «fuggi come un passero verso il monte»

越南语

tôi nương náu mình nơi Ðức giê-hô-va; sao các ngươi nói cùng linh hồn ta: hãy trốn lên núi ngươi như con chim?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. di davide. sono corrotti, fanno cose abominevoli: nessuno più agisce bene

越南语

kẻ ngu dại nói trong lòng rằng: chẳng có Ðức chúa trời. chúng nó đều bại hoại, đã làm những việc gớm ghiếc; chẳng có ai làm đều lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. su «giglio del precetto». miktam. di davide. da insegnare

越南语

Ðức chúa trời ôi! chúa đã bỏ chúng tôi, tản lạc chúng tôi; chúa đã nổi giận: ôi! xin hãy đem chúng tôi lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora uno scriba si avvicinò e gli disse: «maestro, io ti seguirò dovunque tu andrai»

越南语

có một thầy thông giáo đến, thưa cùng ngài rằng: lạy thầy, thầy đi đâu, tôi sẽ theo đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,517,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認