您搜索了: membro (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

membro

越南语

thành viên

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

membro:

越南语

bộ phạn:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

membro dell' elenco non valido.

越南语

mục danh sách không hợp lệ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

lui è un membro della confraternita.

越南语

anh ta là thành viên của hội anh em.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

chiamata del membro kate su di un oggetto distrutto

越南语

cuộc gọi bộ phạn kate với đối tượng bị hủy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

chiamata del membro documentmanager su di un oggetto distrutto

越南语

cuộc gọi bộ phạn bộ quản lý tài liệu (documentmanager) với đối tượng bị hủy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

attenzione: il gruppo «%s» non ha alcun membro.

越南语

cảnh báo : nhóm « %s » không còn có bộ phận lại.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

se poi tutto fosse un membro solo, dove sarebbe il corpo

越南语

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

ora il corpo non risulta di un membro solo, ma di molte membra

越南语

thân cũng chẳng phải có một chi thể, bèn là nhiều chi thể.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

i valori restituiti da un membro possono essere assegnati a una variabile.

越南语

các giá trị được một thành viên trả lại có thể được gán vào một biến số.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

ismaele suo figlio aveva tredici anni quando gli fu circoncisa la carne del membro

越南语

còn Ích-ma-ên, con người, khi chịu phép cắt bì, thì được mười ba tuổi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

c'era un uomo di nome giuseppe, membro del sinedrio, persona buona e giusta

越南语

có một người, tên là giô-sép, làm nghị viên tòa công luận, là người chánh trực công bình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

vi lascerete circoncidere la carne del vostro membro e ciò sarà il segno dell'alleanza tra me e voi

越南语

các ngươi phải chịu cắt bì; phép đó sẽ là dấu hiệu của sự giao ước giữa ta cùng các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

usa il livello di sicurezza ads se hai una rete grande e il server samba dovrebbe fare da membro del dominio di un realm ads.

越南语

dùng cấp bảo mật ads nếu bạn có mạng lớn và trình phục vụ samba nên hoạt động làm thành viên miền trong địa hạt ads.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

così anche la lingua: è un piccolo membro e può vantarsi di grandi cose. vedete un piccolo fuoco quale grande foresta può incendiare

越南语

cũng vậy, cái lưỡi là một quan thể nhỏ, mà khoe được những việc lớn. thử xem cái rừng lớn chừng nào mà một chút lửa có thể đốt cháy lên!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

come offerta volontaria potrai presentare un bue o una pecora che abbia un membro troppo lungo o troppo corto; ma come offerta per qualche voto non sarebbe gradita

越南语

các ngươi được bắt một con bò hay chiên con có giò dài, hoặc ngắn quá mà làm của lễ lạc ý; nhưng về của lễ khấn nguyện, con thú như vầy quả sẽ chẳng được nhậm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

giuseppe d'arimatèa, membro autorevole del sinedrio, che aspettava anche lui il regno di dio, andò coraggiosamente da pilato per chiedere il corpo di gesù

越南语

có một người tên là giô-sép, Ở thành a-ri-ma-thê, là nghị viên tòa công luận có danh vọng, cũng trông đợi nước Ðức chúa trời. người bạo gan đến phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

allora abramo prese ismaele suo figlio e tutti i nati nella sua casa e tutti quelli comperati con il suo denaro, tutti i maschi appartenenti al personale della casa di abramo, e circoncise la carne del loro membro in quello stesso giorno, come dio gli aveva detto

越南语

chánh ngày đó, Áp-ra-ham bắt Ích-ma-ên, con trai mình, và hết thảy các người nam trong nhà, hoặc sanh tại đó, hoặc đem tiền ra mua về, mà làm phép cắt bì cho, y như lời Ðức chúa trời đã phải dặn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

come giunse a casa, si munì di un coltello, afferrò la sua concubina e la tagliò, membro per membro, in dodici pezzi; poi li spedì per tutto il territorio d'israele

越南语

Ðến nhà rồi, người lấy một con dao, nắm vợ bé mình, chặt từng tay từng chơn ra mười hai đoạn, gởi đi khắp địa phận y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

意大利语

campo nome / indirizzo qui puoi inserire il nome o l' indirizzo dell' host. l' host può essere specificato in diversi modi: host singolo questo è il formato più comune. puoi specificare un host o con un nome abbreviato riconosciuto dal risolutore, il nome di dominio completo, o un indirizzo ip. gruppi di rete i gruppi di rete nis possono essere dati come @gruppo. È considerata solo la parte host di ogni membro di gruppo di rete nel controllo dell' appartenenza. le parti host vuote o quelle contenenti solo un trattino (-) sono ignorate. caratteri jolly i nomi macchina possono contenere i caratteri jolly * e?. si possono usare per rendere i file di esportazione più compatti; per esempio, *. cs. pippo. edu corrisponde a tutti gli host nel dominio cs. pippo. edu. tuttavia, questi caratteri jolly non corrispondono ai punti in un nome di dominio, quindi lo schema qui sopra non corrisponde a host come a. b. cs. pippo. edu. reti ip puoi anche esportare cartelle simultaneamente a tutti gli host su una (sotto)rete ip. si fa specificando una coppia di un indirizzo ip e una maschera di rete come indirizzo/ maschera, dove la maschera può essere specificata nel formato decimale puntato, o come una lunghezza contigua di maschera (per esempio, sia « / 255.255.252.0 » che « / 22 » aggiunto all' indirizzo base di rete risultano in sottoreti identiche con 10 bit di host).

越南语

trường tên/ Địa chỉ Ở đây bạn có khả năng nhập vào tên hay địa chỉ của máy. có thể xác định máy bằng vài cách khác nhau: máy đơn Đây là định dạng thường nhất. bạn có thể xác định máy riêng bằng nhập vào hoặc tên viết tắt do bộ giải quyết nhận diện, hoặc tên miền có khả năng đầy đủ (fqdn), hoặc địa chỉ ip. nhóm mạng nhóm mạng (netgroup) kiểu nis có thể được xác định là « @ group ». chỉ phần máy của mỗi thành viên nhóm mạng được xử lý khi kiểm tra trạng thái thành viên. phần máy còn rỗng hay chỉ chứa một dấu gạch « - » bị bỏ qua. ký tự đại diện tên máy có thể chứa ký tự đại diện « * » và «? ». bạn có thể sử dụng ký tự như vậy để khiến tập tin xuất gọn hơn, v. d. « *. cs. phu. edu » tương ứng với mọi máy của miền « cs. phu. edu ». tuy nhiên, ký tự đại diện không khớp với dấu chấm trong tên miền, vì thế mẫu nói trên không chứa máy có tên như « a. b. cs. phu. edu ». mạng ip bạn cũng có khả năng xuất khẩu đồng thời thư mục ra mọi máy trên mạng (phụ) ip. Để làm như thế, xác định một cặp địa chỉ ip và mặt nạ mạng dạng « địa chỉ ip/ mặt nặ mạng », trong đó mặt nạ mạng được ghi rõ hoặc theo định dạng chấm chấm hoặc theo độ dài mặt nạ tiếp cận: hoặc « / 255. 255. 252. 0 » hoặc « / 22 » được phụ thêm vào địa chỉ cơ sở của mạng có kết quả là mạng phụ trùng có máy 10 bit.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,724,168,889 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認