您搜索了: miele (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

miele

越南语

mật ong

最后更新: 2012-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

afferra tuo figlio, mangia tutto il miele e poi scappa via

越南语

bắt con bạn lại, nó đã ăn hết tất cả mật ong và chạy đi

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

mangiare troppo miele non è bene, né lasciarsi prendere da parole adulatrici

越南语

aên mật nhiều quá lấy làm chẳng tốt; và cầu kiếm vinh hiển cho mình ấy gây sự tổn hại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

non vedrà più ruscelli d'olio, fiumi di miele e fior di latte

越南语

nó sẽ chẳng thấy sông và dòng chảy mật cùng mỡ sữa ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

egli mangerà panna e miele finché non imparerà a rigettare il male e a scegliere il bene

越南语

con trẻ ấy sẽ ăn mỡ sữa và mật, cho đến chừng nào biết bỏ điều dữ và chọn điều lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

e ci condusse in questo luogo e ci diede questo paese, dove scorre latte e miele

越南语

dẫn chúng tôi vào nơi nầy, và ban xứ nầy cho, tức là xứ đượm sữa và mật.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

favo di miele sono le parole gentili, dolcezza per l'anima e refrigerio per il corpo

越南语

lời lành giống như tàng ong, ngon ngọt cho tâm hồn, và khỏe mạnh cho xương cốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

hai dato loro questo paese, che avevi giurato ai loro padri di dare loro, terra in cui scorre latte e miele

越南语

ngài ban cho họ đất nầy, là đất đượm sữa và mật, mà ngài đã thề ban cho tổ phụ họ xưa kia.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

giovanni era vestito di peli di cammello, con una cintura di pelle attorno ai fianchi, si cibava di locuste e miele selvatic

越南语

giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

e perché restiate a lungo sul suolo che il signore ha giurato di dare ai vostri padri e alla loro discendenza: terra dove scorre latte e miele

越南语

hầu cho các ngươi sống lâu ngày trên đất mà Ðức giê-hô-va đã thề ban cho tổ phụ các ngươi và cho dòng dõi của họ, tức là xứ đượm sữa và mật.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

il popolo passò per la selva ed ecco si vedeva colare il miele, ma nessuno stese la mano e la portò alla bocca, perché il popolo temeva il giuramento

越南语

bấy giờ, dân sự đi vào trong rừng, thấy mật nầy chảy; chẳng ai dám chấm tay vào miệng, vì sợ lời thề.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

avevo giurato su di loro nel deserto che non li avrei più condotti nella terra che io avevo loro assegnato, terra stillante latte e miele, la più bella fra tutte le terre

越南语

vả, ta cũng đã thề cùng chúng nó trong đồng vắng rằng ta sẽ không đem chúng nó vào đất mà ta đã định cho chúng nó, là đất đượm sữa và mật ong, vinh hiển nhứt trong mọi đất;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

le tue labbra stillano miele vergine, o sposa, c'è miele e latte sotto la tua lingua e il profumo delle tue vesti è come il profumo del libano

越南语

hỡi tân phụ ta, môi mình nhỏ mật ong xuống, dưới lưỡi mình có mật ong và sữa; hơi thơm của quần áo mình như hơi thơm của li-ban.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

allora alzai la mano e giurai di farli uscire dal paese d'egitto e condurli in una terra scelta per loro, stillante latte e miele, che è la più bella fra tutte le terre

越南语

ngày đó ta thề hứa cùng chúng nó rằng ta sẽ đem chúng nó ra khỏi đất Ê-díp-tô đặng vào đất mà ta đã tìm sẵn cho chúng nó, tức là đất đượm sữa và mật ong, vinh hiển nhứt trong các đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

dopo qualche tempo tornò per prenderla e uscì dalla strada per vedere la carcassa del leone: ecco nel corpo del leone c'era uno sciame d'api e il miele

越南语

sau một ít lâu, người trở lại đặng cưới nàng; đi vòng lại xem cái thây sư tử, thấy trong xác nó có một đoàn ong và mật.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

volgi lo sguardo dalla dimora della tua santità, dal cielo, e benedici il tuo popolo d'israele e il suolo che ci hai dato come hai giurato ai nostri padri, il paese dove scorre latte e miele

越南语

cầu chúa từ nơi cư-sở thánh của ngài trên trời cao, đoái xem và ban phước cho dân y-sơ-ra-ên của ngài, cùng đất mà ngài đã ban cho chúng tôi, tức là xứ đượm sữa và mật nầy, y như ngài đã thề cùng tổ phụ chúng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

e vi ho detto: voi possiederete il loro paese; ve lo darò in proprietà; è un paese dove scorre il latte e il miele. io il signore vostro dio vi ho separati dagli altri popoli

越南语

ta đã phán cùng các ngươi rằng: Ấy là các ngươi sẽ được xứ của dân đó; ta cho các ngươi xứ ấy đặng làm sản nghiệp; ấy là một xứ đượm sữa và mật: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi, đã phân rẽ các ngươi cùng các dân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

allora mi avvicinai all'angelo e lo pregai di darmi il piccolo libro. ed egli mi disse: «prendilo e divoralo; ti riempirà di amarezza le viscere, ma in bocca ti sarà dolce come il miele»

越南语

vậy, tôi đi tới vị thiên sứ và xin người cho tôi quyển sách nhỏ. người phán: người hãy lấy và nuốt đi; nó sẽ đắng trong bụng ngươi, nhưng trong miệng ngươi nó sẽ ngọt như mật.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,874,987 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認