您搜索了: minacciato (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

minacciato

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

sapranno allora che io sono il signore e che non invano ho minacciato di infliggere loro questi mali

越南语

chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, và lời ta đã nói giáng tai vạ cho chúng nó chẳng phải là lời hư không vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

hai minacciato le nazioni, hai sterminato l'empio, il loro nome hai cancellato in eterno, per sempre

越南语

hắn nghĩ rằng: ta sẽ chẳng lay động; ta sẽ không bị tai họa gì đến đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

io stetti prostrato davanti al signore, quei quaranta giorni e quelle quaranta notti, perché il signore aveva minacciato di distruggervi

越南语

vậy, vì cớ Ðức giê-hô-va có phán rằng ngài toan diệt các ngươi, nên ta cứ sấp mình xuống trước mặt Ðức giê-hô-va trong bốn mươi ngày và bốn mươi đêm,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dio vide le loro opere, che cioè si erano convertiti dalla loro condotta malvagia, e dio si impietosì riguardo al male che aveva minacciato di fare loro e non lo fece

越南语

bấy giờ Ðức chúa trời thấy việc họ làm đều đã xây bỏ đường lối xấu của mình; Ðức chúa trời bèn ăn năn sự họa mà ngài đã phán sẽ làm cho họ, và ngài không làm sự đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il signore l'ha mandata, compiendo quanto aveva minacciato, perché voi avete peccato contro il signore e non avete ascoltato la sua voce; perciò vi è capitata una cosa simile

越南语

rồi Ðức giê-hô-va đã làm y như ngài đã phán, vì các ngươi phạm tội nghịch cùng Ðức giê-hô-va và không vâng theo tiếng ngài; nên sự nầy đã xảy đến cho các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

io punirò lui, la sua discendenza e i suoi ministri per le loro iniquità e manderò su di loro, sugli abitanti di gerusalemme e sugli uomini di giuda, tutto il male che ho minacciato, senza che mi abbiano dato ascolto»

越南语

ta sẽ phạt nó, phạt con cháu và bầy tôi nó, vì gian ác chúng nó. ta sẽ giáng trên chúng nó, trên dân cư giê-ru-sa-lem và người giu-đa, mọi tai nạn ta đã rao cho chúng nó mà chúng nó không nghe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dio mandò un angelo in gerusalemme per distruggerla. ma, come questi stava distruggendola, il signore volse lo sguardo e si astenne dal male minacciato. egli disse all'angelo sterminatore: «ora basta! ritira la mano»

越南语

Ðức chúa trời sai một thiên sứ đến giê-ru-sa-lem đặng hủy diệt nó; đương khi hủy diệt, Ðức giê-hô-va xem thấy, Ðức giê-hô-va xem thấy, bèn tiếc việc tai vạ nầy, và nói với thiên sứ đi hủy diệt rằng: thôi! bây giờ hãy rút tay ngươi lại. bấy giờ thiên sứ của Ðức giê-hô-va đứng gần sân đạp lúa của oït-nan, người giê-bu-sít.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,799,197 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認