您搜索了: nato (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

nato

越南语

nato

最后更新: 2012-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

come può giustificarsi un uomo davanti a dio e apparire puro un nato di donna

越南语

làm sao loài người được công bình trước mặt Ðức chúa trời? kẻ nào bị người nữ sanh ra, sao cho là trong sạch được?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

abramo chiamò isacco il figlio che gli era nato, che sara gli aveva partorito

越南语

Áp-ra-ham đặt tên đứa trai mà sa-ra đã sanh cho mình là y-sác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

oggi vi è nato nella città di davide un salvatore, che è il cristo signore

越南语

ấy là hôm nay tại thành Ða-vít đã sanh cho các ngươi một Ðấng cứu thế, là christ, là chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

il quarto adonìa nato da agghìt; il quinto sefatìa, figlio di abitàl

越南语

con thứ tư là a-đô-ni-gia, con trai của ha-ghít; con thứ năm là se-pha-tia, con trai của a-bi-tanh;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

certo, tu lo sai, perché allora eri nato e il numero dei tuoi giorni è assai grande

越南语

không sai, người biết mà! vì ngươi đã sanh trước khi ấy, số ngày ngươi lấy làm nhiều thay

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

e come allora colui che era nato secondo la carne perseguitava quello nato secondo lo spirito, così accade anche ora

越南语

nhưng, như bây giờ, kẻ sanh ra theo xác thịt bắt bớ kẻ sanh ra theo thánh linh, thì hiện nay cũng còn là thể ấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

che cos'è l'uomo perché si ritenga puro, perché si dica giusto un nato di donna

越南语

loài người là chi, mà lại là thanh sạch? kẻ do người nữ sanh ra là gì, mà lại là công bình?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

deve essere circonciso chi è nato in casa e chi viene comperato con denaro; così la mia alleanza sussisterà nella vostra carne come alleanza perenne

越南语

chớ khá bỏ làm phép cắt bì cho ai sanh tại trong nhà ngươi, hay đem tiền ra mua về; sự giao ước của ta sẽ lập đời đời trong xác thịt của các ngươi vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

chiunque crede che gesù è il cristo, è nato da dio; e chi ama colui che ha generato, ama anche chi da lui è stato generato

越南语

ai tin Ðức chúa jêsus là Ðấng christ, thì sanh bởi Ðức chúa trời; và ai yêu Ðức chúa trời là Ðấng đã sanh ra, thì cũng yêu kẻ đã sanh ra bởi ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

il secondo kileàb, da abigail gia moglie di nabal da carmel; il terzo assalonne, nato da maaca, figlia di talmài re di ghesùr

越南语

con thứ nhì là ki-lê-áp, do a-bi-ga-in, trước làm vợ của na-banh ở cạt-mên; con thứ ba là Áp-ra-lôn; mẹ người là ma-a-ca, con gái của thanh-mai, vua ghê-su-rơ;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

allora pilato gli disse: «dunque tu sei re?». rispose gesù: «tu lo dici; io sono re. per questo io sono nato e per questo sono venuto nel mondo: per rendere testimonianza alla verità. chiunque è dalla verità, ascolta la mia voce»

越南语

phi-lát bèn nói rằng: thế thì ngươi là vua sao? Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời, ta là vua. nầy, vì sao ta đã sanh và vì sao ta đã giáng thế: ấy là để làm chứng cho lẽ thật. hễ ai thuộc về lẽ thật thì nghe lấy tiếng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,792,632,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認