来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dicono la stupenda tua potenza e parlano della tua grandezza
người ta sẽ nói ra sự năng lực về việc đáng kinh của chúa; còn tôi sẽ rao truyền sự cao cả của chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
scherniscono e parlano con malizia, minacciano dall'alto con prepotenza
chúng nó nhạo báng, nói về sự hà hiếp cách hung ác: chúng nó nói cách cao kỳ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
essi hanno chiuso il loro cuore, le loro bocche parlano con arroganza
chúng nó bít lòng mình lại; miệng chúng nó nói cách kiêu căng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
contro di me parlano i miei nemici, coloro che mi spiano congiurano insieme
vì những kẻ thù nghịch nói nghịch tôi, những kẻ rình rập linh hồn tôi đồng mưu cùng nhau,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
poiché essi non parlano di pace, contro gli umili della terra tramano inganni
vì chúng nó chẳng nói lời hòa bình; nhưng toan phỉnh gạt các người hiền hòa trong xứ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tutti possiedono doni di far guarigioni? tutti parlano lingue? tutti le interpretano
cả thảy đều được ơn chữa bịnh sao? cả thảy đều nói tiếng lạ sao? cả thảy đều thông giải tiếng lạ sao?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
prendete, o fratelli, a modello di sopportazione e di pazienza i profeti che parlano nel nome del signore
hỡi anh em, hãy lấy các đấng tiên tri đã nhơn danh chúa mà nói, làm mẫu mực về sự chịu khổ và nhịn nhục cho mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
poiché con inganno parlano come profeti a voi in mio nome; io non li ho inviati. oracolo del signore
vì chúng nó nhơn danh ta mà nói tiên tri giả dối cho cácngươi. Ðức giê-hô-va phán: ta chẳng hề sai chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
erano stupefatti e fuori di sé per lo stupore dicevano: «costoro che parlano non sono forse tutti galilei
chúng đều sợ hãi và lấy làm lạ mà rằng: hết thảy người nói đó, há chẳng phải là người ga-li-lê sao?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
poiché contro di me si sono aperte la bocca dell'empio e dell'uomo di frode; parlano di me con lingua di menzogna
vì miệng kẻ ác và miệng kẻ gian lận hả ra nghịch tôi: chúng nó nói nghịch tôi bằng lưỡi láo xược.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
figlio dell'uomo, i figli del tuo popolo parlano di te lungo le mura e sulle porte delle case e si dicono l'un l'altro: andiamo a sentire qual è la parola che viene dal signore
hỡi con người, những con cái của dân ngươi ở dọc tường thành và cửa các nhà mà nói chuyện về ngươi; chúng nó nói với nhau, mỗi người cùng anh em mình rằng: xin hãy đến nghe lời ra từ Ðức giê-hô-va là thể nào!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: