您搜索了: portavano (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

portavano

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

ordinò ai leviti che portavano l'arca dell'alleanza del signore

越南语

thì ra lịnh cho người lê-vi khiêng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va mà rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dei figli di giuda, che portavano scudo e lancia: seimilaottocento armati

越南语

bởi con cháu si-mê-ôn, có bảy ngàn một trăm người mạnh dạn đều ra trận được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i corvi gli portavano pane al mattino e carne alla sera; egli beveva al torrente

越南语

buổi mai và buổi chiều chim quạ đem bánh và thịt cho người; và người uống nước khe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

di essi alcuni controllavano gli arredi liturgici, che contavano quando li portavano dentro e quando li riportavano fuori

越南语

trong bọn chúng cũng có mấy người được chức giữ đồ khí dụng, vì các đồ ấy đem ra đem vô y theo số.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quando quelli che portavano l'arca del signore ebbero fatto sei passi, egli immolò un bue e un ariete grasso

越南语

khi những người khiêng hòm của Ðức chúa trời đã đi sáu bước, thì Ða-vít tế một con bò đực và một con thú mập béo.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mosso dunque dallo spirito, si recò al tempio; e mentre i genitori vi portavano il bambino gesù per adempiere la legge

越南语

vậy người cảm bởi Ðức thánh linh vào đền thờ, lúc có cha mẹ đem con trẻ là jêsus đến, để làm trọn cho ngài các thường lệ mà luật pháp đã định,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quelli che costruivano le mura e quelli che portavano o caricavano i pesi, con una mano lavoravano e con l'altra tenevano la loro arma

越南语

các thù nghịch chúng tôi nói rằng: chúng nó sẽ không hay không thấy điều đó, cho đến chừng chúng ta đến giữa chúng nó, giết chúng nó đi, và làm cho chúng nó ngưng công.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

nessuno infatti tra loro era bisognoso, perché quanti possedevano campi o case li vendevano, portavano l'importo di ciò che era stato vendut

越南语

vì trong tín đồ không ai thiếu thốn cả, bởi những người có ruộng hay nhà, đều bán đi, bán được bao nhiêu tiền cũng đem đến

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

da parte dei filistei si portavano a giòsafat tributi e argento in dono; anche gli arabi gli portavano bestiame minuto: settemilasettecento arieti e settemilasettecento capri

越南语

có dân phi-li-tin đem dâng cho giô-sa-phát những lễ vật và bạc cống thuế; người a rạp cũng dẫn đến cho người những bầy súc vật: bảy ngàn bảy trăm con chiên đực, và bảy ngàn bảy trăm con dê đực.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e' questa la vostra città gaudente, le cui origini risalgono a un'antichità remota, i cui piedi la portavano lontano per fissarvi dimore

越南语

Ðây há chẳng phải là thành vui vẻ của các ngươi sao? là thành có từ đời thượng cổ, mà chơn nó đã trải đến nơi xa đặng trú ngụ tại đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e un numero considerevole di persone che avevano esercitato le arti magiche portavano i propri libri e li bruciavano alla vista di tutti. ne fu calcolato il valore complessivo e trovarono che era di cinquantamila dramme d'argento

越南语

có lắm người trước theo nghề phù pháp đem sách vỡ mình đốt trước mặt thiên hạ; người ta tính giá sách đó, cọng là năm muôn đồng bạc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ed ecco, gli uomini di davide e ioab tornavano da una scorreria e portavano con sé grande bottino. abner non era più con davide in ebron, perché questi lo aveva congedato, ed egli era partito in pace

越南语

vả, đầy tớ của Ða-vít đi cùng giô-áp đánh quân thù nghịch trở về, có đem nhiều của giặc. Áp-ne chẳng còn ở cùng Ða-vít tại hếp-rôn, vì Ða-vít đã cho người về, và người đi bình an.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

davide indossava un manto di bisso, come pure tutti i leviti che portavano l'arca, i cantori e chenania che dirigeva l'esecuzione. davide aveva inoltre un efod di lino

越南语

Ða-vít và các người lê-vi khiêng hòm, kẻ ca hát, và kê-na-nia, làm đầu những kẻ hát, đều mặc áo vải gai mịn; Ða-vít cũng mặc trên mình một cái ê-phót bằng vải gai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i sacerdoti che portavano l'arca si erano fermati in mezzo al giordano, finché fosse eseguito ogni ordine che il signore aveva comandato a giosuè di comunicare al popolo, e secondo tutte le prescrizioni di mosè a giosuè. il popolo dunque si affrettò a passare

越南语

những thầy tế lễ khiêng hòm đều đứng giữa sông giô-đanh cho đến chừng nào đã làm xong mọi việc mà Ðức giê-hô-va đã dặn biểu giô-suê truyền lại cho dân sự, theo mạng lịnh mà môi-se đã truyền cho giô-suê. dân sự bèn lật đật đi qua sông.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora il re disse a doeg: «accostati tu e colpisci i sacerdoti». doeg l'idumeo si fece avanti e colpì di sua mano i sacerdoti e uccise in quel giorno ottantacinque uomini che portavano l'efod di lino

越南语

vua bèn nói cùng Ðô -e rằng: ngươi hãy lại gần đánh giết những thầy tế lễ. Ðô -e, người Ê-đôm, lại gần, đánh những thầy tế lễ; và trong ngày đó hắn giết tám mươi lăm người mặc ê-phót bằng vải gai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,970,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認