来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
professione
chuyên nghà nh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ma di opere buone, come conviene a donne che fanno professione di pietà
nhưng dùng việc lành, theo lẽ đương nhiên của người đờn bà tin kính chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
manteniamo senza vacillare la professione della nostra speranza, perché è fedele colui che ha promesso
hãy cầm giữ sự làm chứng về điều trông cậy chúng ta chẳng chuyển lay, vì Ðấng đã hứa cùng chúng ta là thành tín.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
con il cuore infatti si crede per ottenere la giustizia e con la bocca si fa la professione di fede per avere la salvezza
vì tin bởi trong lòng mà được sự công bình, còn bởi miệng làm chứng mà được sự cứu rỗi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
combatti la buona battaglia della fede, cerca di raggiungere la vita eterna alla quale sei stato chiamato e per la quale hai fatto la tua bella professione di fede davanti a molti testimoni
hãy vì đức tin mà đánh trận tốt lành, bắt lấy sự sống đời đời, là sự mà con đã được gọi đến, và vì đó mà con đã làm chứng tốt lành trước mặt nhiều người chứng kiến.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
poiché dunque abbiamo un grande sommo sacerdote, che ha attraversato i cieli, gesù, figlio di dio, manteniamo ferma la professione della nostra fede
Ấy vậy, vì chúng ta có thầy tế lễ thượng phẩm lớn đã trải qua các từng trời, tức là Ðức chúa jêsus, con Ðức chúa trời, thì hãy bền giữ đạo chúng ta đã nhận tin.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: