来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
accanto a loro lavorava alle riparazioni uzzièl figlio di caraia tra gli orefici e accanto a lui lavorava anania tra i profumieri. essi hanno rinforzato gerusalemme fino al muro largo
kế chúng, u-xi-ên, con trai hạt-ha-gia, một kẻ trong bọn thợ vàng, tu bổ; kế người, ha-na-nia, là người trong bọn thợ hòa hương, tu bổ; họ sửa xây giê-ru-sa-lem cho vững bền đến vách rộng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
farai con essi un profumo da bruciare, una composizione aromatica secondo l'arte del profumiere, salata, pura e santa
theo phép hòa hương, chế ra một thứ hương, mặn, trong và thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: