您搜索了: provocarmi (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

provocarmi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

anzi hai agito peggio di tutti i tuoi predecessori e sei andato a fabbricarti altri dei e immagini fuse per provocarmi, mentre hai gettato me dietro alle tue spalle

越南语

ngươi đã làm điều ác hơn các kẻ tiên bối ngươi, đi lập cho mình những thần khác và hình tượng đúc đặng chọc giận ta, và đã chối bỏ ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a causa delle iniquità che commisero per provocarmi, andando a offrire incenso e a venerare altri dei, che né loro conoscevano né voi né i vostri padri conoscevate

越南语

vì cớ tội ác dân chúng nó đã phạm để chọc giận ta, đi đốt hương và hầu việc các thần khác mà chúng nó và các ngươi cùng tổ phụ các ngươi cũng chưa từng biết đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perché hanno abbandonato me e hanno bruciato incenso ad altri dei per provocarmi a sdegno con tutte le opere delle loro mani; la mia collera divamperà contro questo luogo e non si spegnerà

越南语

bởi vì dân giu-đa đã lìa bỏ ta, đốt hương cho các thần khác, chọc giận vì các công việc của tay chúng nó, nên cơn giận ta sẽ nổi lên cùng chỗ này, không hề nguôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

«io ti ho innalzato dalla polvere e ti ho costituito capo del popolo di israele, ma tu hai imitato la condotta di geroboamo e hai fatto peccare israele mio popolo fino a provocarmi con i loro peccati

越南语

ta đã cất ngươi lên khỏi bụi đất và lập ngươi làm vua chúa dân y-sơ-ra-ên ta; song ngươi đã đi theo đường của giê-rô-bô-am, xui cho dân y-sơ-ra-ên ta phạm tội, và vì tội chúng nó, chọc giận ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a causa di tutto il male che gli israeliti e i figli di giuda commisero per provocarmi, essi, i loro re, i loro capi, i loro sacerdoti e i loro profeti, gli uomini di giuda e gli abitanti di gerusalemme

越南语

vì cớ mọi điều ác mà con cái y-sơ-ra-ên và con cái giu-đa đã làm đặng chọc giận ta, chúng nó, vua, quan trưởng, thầy tế lễ, kẻ tiên tri chúng nó, người giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,406,002 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認