您搜索了: quanto (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

quanto

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

quanto costa?

越南语

cái này giá bao nhiêu?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

& alto quanto lo schermo

越南语

toàn bộ chiều cao màn hình

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

意大利语

notifiche di tutto quanto

越南语

Được thông báo mởi mọi thứ

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

意大利语

& lungo quanto lo schermo

越南语

toàn bộ & chiều rộng màn hình

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

意大利语

quanto spesso stampare ogni punto

越南语

in chấm thường xuyên cỡ nào

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

rut le rispose: «farò quanto dici»

越南语

nàng thưa rằng: mọi điều mẹ đã nói với con, con sẽ làm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

per quanto tempo hai usato kphotoalbum?

越南语

bạn đã dùng trình kphotoalbum được bao lâu rồi?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

noè fece quanto il signore gli aveva comandato

越南语

Ðoạn, nô-ê làm theo mọi điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quanto al peccato, perché non credono in me

越南语

về tội lỗi, vì họ không tin ta;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

elimina quanto immesso nel campo di immissioneshow help

越南语

xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập. show help

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

concesse loro quanto domandavano e saziò la loro ingordigia

越南语

ngài ban cho chúng nó điều chúng nó cầu xin; nhưng sai bịnh tổn hại linh hồn chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quanto sarà consacrato per voto di sterminio in israele sarà tuo

越南语

phàm vật chi mà dân y-sơ-ra-ên phú dâng sẽ thuộc về ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quanto dovrebbe essere spessa la spaziatura tra le celle.

越南语

Độ dày của bộ đệm ô.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

e io gli mostrerò quanto dovrà soffrire per il mio nome»

越南语

ta lại sẽ tỏ ra cho người biết phải chịu đau đớn vì danh ta là bao nả.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e io raccontai ai deportati quanto il signore mi aveva mostrato

越南语

bấy giờ ta thuật lại cho những kẻ phu tù mọi sự mà Ðức giê-hô-va đã tỏ cho ta biết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

digiuno due volte la settimana e pago le decime di quanto possiedo

越南语

tôi kiêng ăn một tuần lễ hai lần, và nộp một phần mười về mọi món lợi của tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non farete come facciamo oggi qui, dove ognuno fa quanto gli sembra bene

越南语

chớ làm như chúng ta làm ngày nay đây, là mỗi người làm tùy ý mình tưởng là phải;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

come sono grandi le tue opere, signore, quanto profondi i tuoi pensieri

越南语

người u mê không biết được, kẻ ngu dại cũng chẳng hiểu đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

esultino i campi e quanto contengono, si rallegrino gli alberi della forest

越南语

nguyện đồng ruộng và mọi vật ở trong đó đều hớn hở; bấy giờ những cây cối trong rừng đều sẽ hát mừng rỡ

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dispiega, dio, la tua potenza, conferma, dio, quanto hai fatto per noi

越南语

bởi cớ đền thờ của chúa tại giê-ru-sa-lem, các vua sẽ đem dâng lễ vật cho chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,739,360 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認