来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
legno
gỗ
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 8
质量:
legno 1color
gỗ1color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
legno di qualche tipo
gỗ gì đó
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
poi fece per la dimora assi di legno di acacia, verticali
họ dùng ván bằng cây si-tim làm vách cho đền tạm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
fece stanghe di legno di acacia e le rivestì d'oro
người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
farai stanghe di legno di acacia e le rivestirai d'oro
cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
farai le stanghe di legno di acacia e le rivestirai d'oro
hãy chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, bọc vàng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tessere giapponesi con caratteri kanji a colori brillanti su legno chiaro venatodescription
description
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
pelle di montone tinta di rosso, pelle di tasso e legno di acacia
da cá nược, cây si-tim,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
al di sopra erano pietre pregiate, squadrate a misura, e legno di cedro
trên các nền này, lại còn những đá quí đục theo thước tấc và gỗ bá hương.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
fece inoltre traverse di legno di acacia: cinque per le assi di un lato della dimora
họ làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cặp mấy tấm ván về phía bên nầy của đền tạm,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
farai inoltre traverse di legno di acacia: cinque per le assi di un lato della dimor
lại, ngươi hãy làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cho những tấm ván về phía bên nầy,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
farai poi un altare sul quale bruciare l'incenso: lo farai di legno di acacia
ngươi cũng hãy đóng một cái bàn thờ bằng cây si-tim, để xông hương.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
farai anche stanghe per l'altare: saranno stanghe di legno di acacia e le rivestirai di rame
cũng hãy chuốt đòn khiêng bàn thờ bằng cây si-tim, bọc đồng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e se, sopra questo fondamento, si costruisce con oro, argento, pietre preziose, legno, fieno, paglia
nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
fatti un'arca di legno di cipresso; dividerai l'arca in scompartimenti e la spalmerai di bitume dentro e fuori
ngươi hãy đóng một chiếc tàu bằng cây gô-phe, đóng có từng phòng, rồi trét chai bề trong cùng bề ngoài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
farò venire oro anziché bronzo, farò venire argento anziché ferro, bronzo anziché legno, ferro anziché pietre. costituirò tuo sovrano la pace, tuo governatore la giustizia
ta sẽ ban vàng thay cho đồng, ban bạc thay cho sắt, ban đồng tay cho gỗ, ban sắt thay cho đá. ta sẽ khiến sự bình an làm quan cai trị ngươi, và sự công bình làm quan xử đoán ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: