您搜索了: radica legno (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

radica legno

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

legno

越南语

gỗ

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 8
质量:

意大利语

legno 1color

越南语

gỗ1color

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

意大利语

legno di qualche tipo

越南语

gỗ gì đó

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

poi fece per la dimora assi di legno di acacia, verticali

越南语

họ dùng ván bằng cây si-tim làm vách cho đền tạm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fece stanghe di legno di acacia e le rivestì d'oro

越南语

người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai stanghe di legno di acacia e le rivestirai d'oro

越南语

cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai le stanghe di legno di acacia e le rivestirai d'oro

越南语

hãy chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, bọc vàng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

tessere giapponesi con caratteri kanji a colori brillanti su legno chiaro venatodescription

越南语

description

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

pelle di montone tinta di rosso, pelle di tasso e legno di acacia

越南语

da cá nược, cây si-tim,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al di sopra erano pietre pregiate, squadrate a misura, e legno di cedro

越南语

trên các nền này, lại còn những đá quí đục theo thước tấc và gỗ bá hương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fece inoltre traverse di legno di acacia: cinque per le assi di un lato della dimora

越南语

họ làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cặp mấy tấm ván về phía bên nầy của đền tạm,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai inoltre traverse di legno di acacia: cinque per le assi di un lato della dimor

越南语

lại, ngươi hãy làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cho những tấm ván về phía bên nầy,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai poi un altare sul quale bruciare l'incenso: lo farai di legno di acacia

越南语

ngươi cũng hãy đóng một cái bàn thờ bằng cây si-tim, để xông hương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai anche stanghe per l'altare: saranno stanghe di legno di acacia e le rivestirai di rame

越南语

cũng hãy chuốt đòn khiêng bàn thờ bằng cây si-tim, bọc đồng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e se, sopra questo fondamento, si costruisce con oro, argento, pietre preziose, legno, fieno, paglia

越南语

nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fatti un'arca di legno di cipresso; dividerai l'arca in scompartimenti e la spalmerai di bitume dentro e fuori

越南语

ngươi hãy đóng một chiếc tàu bằng cây gô-phe, đóng có từng phòng, rồi trét chai bề trong cùng bề ngoài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farò venire oro anziché bronzo, farò venire argento anziché ferro, bronzo anziché legno, ferro anziché pietre. costituirò tuo sovrano la pace, tuo governatore la giustizia

越南语

ta sẽ ban vàng thay cho đồng, ban bạc thay cho sắt, ban đồng tay cho gỗ, ban sắt thay cho đá. ta sẽ khiến sự bình an làm quan cai trị ngươi, và sự công bình làm quan xử đoán ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

radice

越南语

nghiệm

最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,743,793,107 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認