来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
e li hai costituiti per il nostro dio un regno di sacerdoti e regneranno sopra la terra»
và ngài đã làm cho những người ấy nên nước, và thầy tế lễ cho Ðức chúa trời chúng ta; những người ấy sẽ trị vì trên mặt đất.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non vi sarà più notte e non avranno più bisogno di luce di lampada, né di luce di sole, perché il signore dio li illuminerà e regneranno nei secoli dei secoli
và chúng sẽ không cần đến ánh sáng đèn hay ánh sáng mặt trời, vì chúa là Ðức chúa trời sẽ soi sáng cho; và chúng sẽ trị vì đời đời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
beati e santi coloro che prendono parte alla prima risurrezione. su di loro non ha potere la seconda morte, ma saranno sacerdoti di dio e del cristo e regneranno con lui per mille anni
phước thay và thánh thay những kẻ được phần về sự sống lại thứ nhứt! sự chết thứ nhì không có quyền gì trên những người ấy; song những người ấy sẽ làm thầy tế lễ của Ðức chúa trời và của Ðấng christ, cùng sẽ trị vì với ngài trong một ngàn năm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
infatti se per la caduta di uno solo la morte ha regnato a causa di quel solo uomo, molto di più quelli che ricevono l'abbondanza della grazia e del dono della giustizia regneranno nella vita per mezzo del solo gesù cristo
vả, nếu bởi tội một người mà sự chết đã cai trị bởi một người ấy, thì huống chi những kẻ nhận ân điển và sự ban cho của sự công bình cách dư dật, họ sẽ nhờ một mình Ðức chúa jêsus christ mà cai trị trong sự sống là dường nào!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: