您搜索了: rimproveravano (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

rimproveravano

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

e quando pietro salì a gerusalemme, i circoncisi lo rimproveravano dicendo

越南语

khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gli presentavano anche i bambini perché li accarezzasse, ma i discepoli, vedendo ciò, li rimproveravano

越南语

người ta cũng đem con trẻ đến cùng Ðức chúa jêsus, cho được ngài rờ đến chúng nó. môn đồ thấy vậy, trách những người đem đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,132,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認