您搜索了: schernivano (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

schernivano

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

anche i sommi sacerdoti con gli scribi e gli anziani lo schernivano

越南语

các thầy tế lễ cả, các thầy thông giáo và các trưởng lão cũng nhạo ngài rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

frattanto gli uomini che avevano in custodia gesù lo schernivano e lo percuotevano

越南语

vả, những kẻ canh Ðức chúa jêsus nhạo báng và đánh ngài;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

anche i soldati lo schernivano, e gli si accostavano per porgergli dell'aceto, e dicevano

越南语

quân lính cũng dỡn cợt ngài, lại gần đưa giấm cho ngài uống,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e, intrecciata una corona di spine, gliela posero sul capo, con una canna nella destra; poi mentre gli si inginocchiavano davanti, lo schernivano: «salve, re dei giudei!»

越南语

Ðoạn, họ đương một cái mão gai mà đội trên đầu, và để một cây sậy trong tay hữu ngài; rồi quì xuống trước mặt ngài mà nhạo báng rằng: lạy vua của dân giu-đa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,503,722 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認