来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chi va in giro sparlando svela il segreto, lo spirito fidato nasconde ogni cosa
kẻ đi thèo lẻo tỏ ra điều kín đáo; còn ai có lòng trung tín giữ kín công việc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chi va in giro sparlando rivela un segreto, non associarti a chi ha sempre aperte le labbra
kẻ nào đi thèo lẻo bầy tỏ điều kín đáo; vậy, chớ giao thông với kẻ hay hở môi quá.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
per questo, se verrò, gli rinfaccerò le cose che va facendo, sparlando contro di noi con voci maligne. non contento di questo, non riceve personalmente i fratelli e impedisce di farlo a quelli che lo vorrebbero e li scaccia dalla chiesa
cho nên, nếu tôi đến, tôi sẽ bới việc xấu người làm, là lấy lời luận độc ác mà nghịch cùng chúng ta. Ðiều đó còn chưa đủ, người lại không tiếp rước anh em nữa, mà ai muốn tiếp rước, thì người ngăn trở và đuổi ra khỏi hội thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sennàcherib aveva scritto anche lettere insultando il signore dio di israele e sparlando di lui in questi termini: «come gli dei dei popoli di quei paesi non hanno potuto liberare i loro popoli dalla mia mano, così il dio di ezechia non libererà dalla mia mano il suo popolo»
người cũng viết thơ sỉ nhục giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, và nói phạm đến ngài mà rằng: hễ thần của các dân tộc thiên hạ chẳng giải cứu dân mình khỏi tay ta thế nào, thì thần của Ê-xê-chia cũng chẳng giải cứu được dân sự người khỏi tay ta thế ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: