来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in lui voi siete stati anche circoncisi, di una circoncisione però non fatta da mano di uomo, mediante la spogliazione del nostro corpo di carne, ma della vera circoncisione di cristo
anh em cũng chịu cắt bì trong ngài, không phải phép cắt bì bởi tay người ta làm ra, nhưng là phép cắt bì của Ðấng christ, là lột bỏ tánh xác thịt của chúng ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
devastazione, spogliazione, desolazione; cuori scoraggiati, ginocchia vacillanti, in tutti i cuori è lo spasimo su tutti i volti il pallore
nào cái hang của sư tử, và nơi mà sư tử con nuôi nấng, là nơi sư tử đực, sư tử cái và con nó bước đi, mà không ai làm cho chúng nó sợ hãi bây giờ ở đâu?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: