来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giudicherà i popoli: in mezzo a cadaveri ne stritolerà la testa su vasta terra
ngài sẽ đoán xét các nước, làm khắp nơi đầy xác chết; cũng sẽ chà nát kẻ làm đầu của nước lớn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chiunque cadrà su quella pietra si sfracellerà e a chi cadrà addosso, lo stritolerà»
hễ ai ngã nhằm đá nầy, thì sẽ bị giập nát, còn đá nầy ngã nhằm ai, thì sẽ giập người ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chi cadrà sopra questa pietra sarà sfracellato; e qualora essa cada su qualcuno, lo stritolerà»
kẻ nào rơi trên hòn đá ấy sẽ bị giập nát, còn kẻ nào bị đá ấy rớt nhằm thì sẽ tan tành như bụi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il dio della pace stritolerà ben presto satana sotto i vostri piedi. la grazia del signor nostro gesù cristo sia con voi
Ðức chúa trời bình an sẽ kíp giày đạp quỉ sa-tan dưới chơn anh em. nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus chúng ta ở cùng anh em!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
al tempo di questi re, il dio del cielo farà sorgere un regno che non sarà mai distrutto e non sarà trasmesso ad altro popolo: stritolerà e annienterà tutti gli altri regni, mentre esso durerà per sempre
trong đời các vua nầy, chúa trên trời sẽ dựng nên một nước không bao giờ bị hủy diệt, quyền nước ấy không bao giờ để co một dân tộc khác; song nó sẽ đánh tan và hủy diệt hết các nước trước kia, mà mình thì đứng đời đời;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: