来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
arciere che ferisce tutti i passanti, tale è chi assume uno stolto o un ubriaco
ai mướn người ngu muội và kẻ khách đi qua đường, giống như một lính xạ tên làm thương mọi người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
una spina penetrata nella mano d'un ubriaco, tale è una massima sulla bocca degli stolti
câu châm ngôn ở nơi miệng kẻ ngu muội, khác nào một cái gai đâm vào tay người say rượu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ciascuno infatti, quando partecipa alla cena, prende prima il proprio pasto e così uno ha fame, l'altro è ubriaco
bởi vì lúc ngồi ăn, ai cũng nôn nả mà ăn bữa riêng mình, đến nỗi người nọ chịu đói, còn kẻ kia thì quá độ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
certo, barcollerà la terra come un ubriaco, vacillerà come una tenda; peserà su di essa la sua iniquità, cadrà e non si rialzerà
Ðất lay động như người say; lỏng chỏng như cái võng, tội lỗi chất lên trên nặng trĩu, nó sẽ đổ xuống và không dậy được nữa!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il signore ha mandato in mezzo a loro uno spirito di smarrimento; essi fanno smarrire l'egitto in ogni impresa, come barcolla un ubriaco nel vomito
Ðức giê-hô-va đã xen sự trái ngược vào giữa nó, nên chúng nó làm cho Ê-díp-tô sai lầm trong mọi việc, như người say vừa mửa vừa đi xiêu tó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
abigail tornò da nabal: questi teneva in casa un banchetto come un banchetto da re. il suo cuore era allegro ed egli era ubriaco fradicio. essa non gli disse né tanto né poco fino allo spuntar del giorno
khi a-bi-ga-in trở về cùng na-banh, thì na-banh đương ăn tiệc trong nhà mình, thật như yến tiệc của vua vậy. na-banh có lòng vui vẻ và say lắm. a-bi-ga-in không có tỏ cho người biết điều gì hoặc cần kíp hay chăng, cho đến khi sáng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anna pregava in cuor suo e si muovevano soltanto le labbra, ma la voce non si udiva; perciò eli la ritenne ubriaca
vả, an-ne nói trong lòng, chỉ nhóp nhép miệng mà thôi, không có ai nghe tiếng nàng; nên hê-li tưởng nàng say,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: