来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ora so che il signore salva il suo consacrato; gli ha risposto dal suo cielo santo con la forza vittoriosa della sua destra
kẻ nầy nhờ cậy xe cộ, kẻ khác nhờ cậy ngựa, nhưng chúng tôi nhờ cậy danh giê-hô-va, là Ðức chúa trời chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non temere, perché io sono con te; non smarrirti, perché io sono il tuo dio. ti rendo forte e anche ti vengo in aiuto e ti sostengo con la destra vittoriosa
Ðừng sợ, vì ta ở với ngươi; chớ kinh khiếp, vì ta là Ðức chúa trời ngươi! ta sẽ bổ sức cho ngươi; phải, ta sẽ giúp đỡ ngươi, lấy tay hữu công bình ta mà nâng đỡ ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
io rafforzerò la casa di giuda e renderò vittoriosa la casa di giuseppe: li ricondurrò in patria, poiché ne ho avuto pietà; saranno come se non li avessi mai ripudiati, poiché io sono il signore loro dio e li esaudirò
ta sẽ làm cho nhà giu-đa nên mạnh, và cứu nhà giô-sép. ta sẽ đem chúng nó trở về, vì thương xót chúng nó, và chúng nó sẽ như là chưa từng bị ta chê bỏ, vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó, ta sẽ nhậm lời chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
che mandi ambasciatori per mare, in canotti di papiro sulle acque: «andate, messaggeri veloci, verso un popolo alto e abbronzato, verso un popolo temuto ora e sempre, un popolo potente e vittorioso, il cui paese è solcato da fiumi»
sai sứ vượt biển, cỡi thuyền bằng lau đi trên mặt nước! hỡi các sứ giả nhặm lẹ kia, hãy đi đến nước người cao da mởn, đến dân đáng kính sợ từ khi lập nước trở đi, đến dân hay cân lường và giày đạp, là nước mà có những sông chia đất nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: