您搜索了: abiecerunt (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

abiecerunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

dixit autem dominus ad samuhel audi vocem populi in omnibus quae loquuntur tibi non enim te abiecerunt sed me ne regnem super eo

越南语

Ðức giê-hô-va phán cùng sa-mu-ên rằng: hãy nghe theo mọi lời dân sự nói cùng cùng ngươi; ấy chẳng phải chúng nó từ chối ngươi đâu, bèn là từ chối ta đó, hầu cho ta chẳng cai trị chúng nó nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ioth sederunt in terra conticuerunt senes filiae sion consperserunt cinere capita sua accincti sunt ciliciis abiecerunt in terra capita sua virgines hierusale

越南语

các kẻ già cả gái si-ôn nín lặng ngồi dưới đất; Ðầu đổ tro bụi, mình mặc bao gai. các gái đồng trinh giê-ru-sa-lem gục đầu đến đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

propter hoc sicut devorat stipulam lingua ignis et calor flammae exurit sic radix eorum quasi favilla erit et germen eorum ut pulvis ascendet abiecerunt enim legem domini exercituum et eloquium sancti israhel blasphemaverun

越南语

vậy nên, như lửa đốt gốc rạ và rơm cháy thiêu trong ngọn lửa thể nào, thì rễ họ cùng mục nát và hoa họ cùng bay đi như bụi đất thể ấy; vì họ đã bỏ luật pháp của Ðức giê-hô-va vạn quân, và khinh lời của Ðấng thánh y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et abiecerunt legitima eius et pactum quod pepigit cum patribus eorum et testificationes quibus contestatus est eos secutique sunt vanitates et vane egerunt et secuti sunt gentes quae erant per circuitum eorum super quibus praeceperat dominus eis ut non facerent sicut et illae facieban

越南语

chúng khinh bỏ các luật lệ và giao ước ngài đã lập cùng tổ phụ họ, và những lời chứng mà ngài đã phán với họ. chúng đi theo các thần hư không, và trở thành hư không, bắt chước các dân tộc ở chung quanh mình, mà Ðức giê-hô-va đã cấm làm theo gương của chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,047,243 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認